10 TỪ VỰNG MỖI TUẦN CÙNG DEOW
CÙNG DEOW HỌC TỪ VỰNG
Có 12 nhóm chủ đề lớn sau là:
1. Tự nhiên

Chủ đề 1: Động vật (Animals)
- Bear/bɛr/ (noun): Con gấu
- Bird /bɜrd/(noun): Con chim
- Cat /kæt/(noun): Con mèo
- Chicken/ˈʧɪkən/ (noun): Con gà
- Chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh
- Cow/kaʊ/ (noun): Con bò
- Dog /dɔg/(noun): Con chó
- Dolphin/ˈdɒlfɪn/: cá heo
- Donkey /ˈdɑŋki/(noun): Con lừa
- Eel/iːl/: lươn
- Elephant /ˈɛləfənt/(noun): Con voi
- Fish/fɪʃ/ (noun): Con cá
- Fox/fɑːks/: con cáo
- Giraffe: con hươu cao cổ
- Goat/goʊt/ (noun): Con dê
- Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã
- Horse/hɔrs/ (noun): Con ngựa
- Insect /ˈɪnˌsɛkt/ (noun): Côn trùng
- Jaguar/ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm
- Lion/ˈlaɪən/ (noun): Sư tử
- Monkey/ˈmʌŋki/ (noun): Con khỉ
- Mouse/maʊs/ (noun): Con chuột
- Ox/ɑks/ (noun): Con bò đực
- Penguin/ˈpeŋɡwɪn/: chim cánh cụt
- Pig/pɪg/ (noun): Con lợn/heo
- Porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhím
- Rabbit /ˈræbət/(noun): Con thỏ
- Raccoon: con gấu mèo
- Rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/: con tê giác
- Shark/ʃɑːk/: cá mập
- Sheep /ʃip/(noun): Con cừu
- Squirrel/ˈskwɜːrəl/: con sóc
- Swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
- Tiger/ˈtaɪgər/ (noun): Con hổ
- Turtle/ˈtɜːtl/: rùa
- Walrus/ˈwɔːlrəs/: hải mã
- Whale/weɪl/: cá voi
Chủ đề 2: Cây cối và hoa (Plants )
- Alder /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
- Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
- Ash /æ∫/: Cây tần bì
- Beech /bi:t∫/: Cây sồi
- Birch /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
- Bloom/blum/ (verb): Nở hoa
- Bluebell /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
- Bracken /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
- Branch /brænʧ/(noun): Cành cây
- Bud /bʌd/ (noun): Chồi, búp cây
- The bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
- Bush /bu∫/: Bụi rậm
- Buttercup /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
- Cactus /kæktəs/: Cây xương rồng
- Carnation /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
- Cedar /’si:də/: Cây tuyết tùng
- Cherry tree /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
- Chestnut tree /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
- Chrysanthemum /Kri’sænθəməm/: Hoa cúc
- Coconut tree ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
- Corn /kɔ:n/: Cây ngô
- Crocus /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
- Daffodil /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
- Dahlia /’deiljə/: Hoa thược dược
- Daisy /’deizi/: Hoa cúc
- Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
- Elm /elm/: Cây đu
- Fern /fə:n/: Cây dương xỉ
- Fig tree /fɪg triː/: Cây sung
- Fir /fə:/: Cây Linh sam
- Flower /’flauə/: Hoa
- Forget-me-not /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
- Foxglove /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
- Geranium /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ
- Grass /grɑ:s/: trồng cỏ
- Grass /græs/ (noun): Cỏ
- Grow /groʊ/ (verb): Mọc lên, lớn lên, phát triển
- Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
- Hazel /’heizl/: Cây phỉ
- Heather /’heðə/: Cây thạch nam
- Herb /hə:b/: Thảo mộc
- Holly /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
- Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
- Ivy /’aivi/: Cây thường xuân
- Leaf /lif/ (noun): Lá cây
- Lily /’lili/: Hoa loa kèn
- Lime /laim/: Cây đoan
- Maple /’meipl/: Cây thích
- Moss /mɔs/: Rêu
- Mushroom /’mʌ∫rum/: Nấm
- Nettle /’netl/: Cây tầm ma
- Oak /əʊk/: Cây sồi
- Olive tree /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
- Orchid /’ɔ: kid/: Hoa Lan
- Pansy /’pænzi/: Hoa păng xê
- Pear tree /peə triː/: Cây lê
- Pine /pain/: Cây thông
- Plane /plein/: Cây tiêu huyền
- Plum tree /plʌm triː/: Cây mận
- Poplar /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
- Poppy /’pɔpi/: Hoa anh túc
- Primrose /’primrouz/: Hoa anh thảo
- Root/rut/ (noun): Rễ cây
- Rose /rouz/: Hoa hồng
- Seed /sid/ (noun): Hạt giống, hạt
- Shrub /∫rʌb/: Cây bụi
- Snowdrop /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
- Sycamore /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
- Thorn/θɔrn/ (noun): Gai
- Tree /tri/ (noun): Cây cối
- Trunk /trʌŋk/ (noun): Thân cây
- Tulip /’tju:lip/: Hoa tulip
- Waterlily /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
- Weeping willow /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
- Wheat /wi:t/: Lúa mì
- Willow /’wilou/: Cây liễu
- Wood /wʊd/ (noun): Gỗ
- Yew /ju:/: Cây thủy tùng
Chủ đề 3: Trái cây (Fruits)
- Ambarella /’æmbə’rælə/ Quả cóc
- Apple /ˈæpl/ Táo
- Apricot /ˈeɪprɪkɒt/ Mơ
- Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ Bơ
- Banana /bəˈnɑːnə/ Quả chuối
- Bell fruit /bel/ /fruːt/ Mận miền nam
- Cherry (noun) /ˈʧɛri/: Quả anh đào
- Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/(noun): Quả dừa
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa leo, dưa chuột
- Custard apple /ˈkʌstəd/ /æpl/ Quả na, mãng cầu ta (mãng cầu giống việt nam)
- Dragon fruit /ˈdræɡən/ /fruːt/ Thanh long
- Durian /ˈdʊəriən/ Sầu riêng
- Granadilla /ɡranəˈdɪlə/ Chanh dây
- Grape /ɡreɪp/ Nho
- Guava /ˈɡwɑːvə/ Ổi
- Jackfruit /ˈdʒækfruːt/ Mít
- Juice/ʤus/ (noun): Nước quả, nước ép
- Juicy /ˈʤusi/(adjective): Mọng nước
- Kumquat /ˈkʌmkwɒt/ Tắc
- Lemon /ˈlɛmən/(noun): Quả chanh vàng
- Lime /laɪm/(noun): Quả chanh xanh
- Longan /ˈlɒŋɡ(ə)n/ Quả nhãn
- Lychee /ˌlaɪˈtʃiː/ Quả vải
- Mandarin /ˈmændərɪn/ Quýt
- Mango /ˈmæŋɡəʊ/ Xoài
- Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ Măng cụt
- Orange/ˈɔrənʤ/ (noun): Quả cam
- Papaya /pəˈpaɪə/ Đu đủ
- Peach /piːtʃ/ Đào
- Pear /peə(r)/ Quả lê
- Peel /pil/(verb): Bóc vỏ, gọt vỏ – (noun): Vỏ ngoài của trái cây
- Persimmon /pəˈsɪmən/ Quả hồng
- Pineapple /ˈpaɪnæpl/ Quả thơm, quả dứa, khóm
- Plum /plʌm/ Mận Bắc
- Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ Lựu
- Pomelo /ˈpɒmələʊ/ Quả bưởi
- Rambutan /ræmˈbuːtn/ Chôm chôm
- Ripe /raɪp/(adjective): Chín (trái cây)
- Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/ Sa bô chê, hồng xiêm
- Soursop /ˈsaʊəsɒp/ Mãng cầu xiêm
- Star Apple /stɑː(r)/ /æpl/ Quả vú sữa.
- Star fruit /ˈstɑː/ /fruːt/Quả khế
- Strawberry /ˈstrɔːbəri/ Dâu tây
- Sugar cane: Mía
- Tamarind /ˈtæmərɪnd/ Me
- Watermelon /ˈwɔːtəmelən/ Dưa hấu
Chủ đề 4: Rau củ (Vegetables)
- Anh đào: cherry
- Asparagus /əˈspærəɡəs/ măng tây
- Basil/ˈbæzl/: cây húng quế
- Bay leaves: lá nguyệt quế
- Bean sprouts /ˈbiːn spraʊts/ giá
- Bean/bin/ (noun): Đậu (quả)
- Beet: /biːt/ củ dền
- Bell pepper /bɛl ˈpɛpər/(noun): Ớt chuông
- Bitter Herb: /ˌbɪt.ə hɜːb/ Rau Đắng
- Bơ: avocado
- Broccoli /ˈbrɒkəli/ bông cải xanh
- Pomelo/ grapefruit: Bưởi
- Cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải
- Orange: cam
- Carrot /ˈkærət/(noun): Cà rốt
- Cauliflower /ˈkɒliflaʊə(r)/ súp lơ
- Celery/ˈsɛləri/ (noun): Cần tây
- Chanh vàng: lemon
- Chanh xanh: lime
- Chili /ˈʧɪli/(noun): Ớt
- Chôm chôm: rambutan
- Banana: chuối
- Cilantro/sɪˈlæntroʊ/: ngò rí
- Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai
- Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Mùi
- Coconut: dừa
- Corn/kɔrn/ (noun): Ngô
- Cucumber /ˈkjukəmbər/(noun): Dưa chuột
- Peach: Đào
- red bean: đậu đỏ
- soybean: Đậu nành
- peanut:Đậu phộng (lạc)
- strawberry: Dâu tây
- mung bean: Đậu xanh
- Dill/dil/: cây thì là
- Dứa (thơm): pineapple
- Dưa hấu: watermelon
- Dưa tây: granadilla
- Dưa vàng: cantaloupe
- Dưa xanh: honeydew
- Dưa: melon
- Eggplant/ˈɛgˌplænt/ (noun): Cà tím
- Fish Mint: /ˈfɪʃ mɪnt/ Diếp Cá
- Garlic /ˈgɑrlɪk/(noun): Tỏi
- Ginger/ˈʤɪnʤər/ (noun): Gừng
- Green onion: hành lá
- Hạnh nhân: almond
- Hạt bí: pumpkin seeds
- Hạt chia: chia seeds
- Hạt dẻ cười (hạt hồ trần): pistachio
- Hạt dẻ: chestnut
- Hạt điều: cashew
- Hạt hồ đào: pecan
- Hạt hướng dương: sunflower seeds
- Hạt mắc ca: macadamia
- Hạt óc chó: walnut
- Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
- Hạt thông: pine nut
- Hạt vừng: sesame seeds
- Herb /hɜːb/ cây cỏ nói chung
- Khế: star apple
- Lê: pear
- Lemon grass: sả
- Lettuce /ˈletɪs/ rau xà lách
- Lựu: pomegranate
- Mâm xôi đen: blackberries
- Mận: plum
- Mãng cầu (na): custard apple
- Mãng cầu xiêm: soursop
- Măng cụt: mangosteen
- Marrow: /ˈmærəʊ/ Bí xanh
- Me: tamarind
- Mint leaves:lá bạc hà
- Mít: jackfruit
- Mơ: apricot
- Mushroom/ˈmʌʃrum/ (noun): Nấm
- Mustard Leaves: /ˈmʌstəd liːvz/ Cải Xanh
- Nhãn: longan
- Nho: Grape
- Ổi: guava
- Onion /ˈʌnjən/(noun): Hành tây
- Papaya: đu đủ
- Passion fruit: chanh dây
- Pea /pi/(noun): Đậu (hạt)
- Pennywort: /ˈpen.i.wɜːt/ Rau Má
- Pepper Elder: /ˈpepə ˈeldə(r)/ Rau càng Cua
- Pepper: /ˈpepə(r)/ ớt chuông
- Peppermint: /ˈpepəmɪnt/ Húng Cây
- Potato /pəˈteɪˌtoʊ/(noun): Khoai tây
- Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/(noun): Bí ngô
- Quả hồng: persimmon
- Quất (tắc): kumquat
- Quýt: mandarin/ tangerine
- Radish /ˈrædɪʃ/ củ cải
- Rice Paddy: /ˈraɪs ˌpæd.i/ Ngò ôm
- Rosemary: /’rouzməri/: cây hương thảo
- Sapôchê: sapota
- Sầu riêng: durian
- Sesame seeds:hạt vừng
- Spearmint: /ˈspɪəmɪnt/ Húng Lủi
- Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ cải bó xôi
- Táo: apple
- Thai Basil: /taɪ ˈbæz.əl/ Húng Quế
- Thanh long: dragon fruit
- Tomato /təˈmeɪˌtoʊ/(noun): Cà chua
- Trái cóc: ambarella
- Turmeric/ˈtɜːrmərɪk/: nghệ
- Turnip /ˈtɜːnɪp/ củ cải
- Vải: lychee
- Vietnamese Balm: /ˌvjet.nəˈmiːz bɑːm/ Kinh Giới
- Vietnamese Coriander: /ˌvjet.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈæn.dər/ Rau Răm
- Water Spinach: /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ Rau Muống
- Watercress: /ˈwɔːtəkres/ Xà Lách Son
- Xoài: mango
- Yam: /jæm/ khoai mỡ
Chủ đề 17: Trang phục (Clothing)
- Helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
- Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/ mũ cao bồi
- Accessories/ækˈsɛsəriz/ (noun): Phụ kiện
- Anorak: áo khoác có mũ
- Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ mũ len trùm đầu và cổ
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡi trai
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ nón lưỡi trai
- Belt/bɛlt/ (noun): Thắt lưng
- Beret /bəˈreɪ/ mũ nồi
- Blouse/blaʊs/ (noun): Áo sơ mi (phụ nữ)
- Boot/but/ (noun): Ủng, bốt
- Boots /buːts/ bốt
- Bowler /ˈbəʊlər/ mũ quả dưa
- Boxer shorts: quần đùi
- Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/ mũ tai bèo
- Cardigan: áo len cài đằng trước
- Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/ giày, dép đế thô
- Clog /klɔg/ guốc
- Coat/koʊt/ (noun): Áo khoác (độ dài qua thắt lưng)
- Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/ mũ thợ săn
- Dockside /dɔk said/ giày lười Dockside
- Dress/drɛs/ (noun): Váy liền
- Fedora /fəˈdɔː.rə/ mũ phớt mềm
- Fit /fɪt/(verb): Vừa vặn, phù hợp
- Flat cap /ˌflæt ˈkæp/ mũ lưỡi trai
- Glasses/ˈglæsəz/ (noun): Mắt kính, cặp kính
- Glove /glʌv/(noun): Găng tay
- Handbag /ˈhændˌbæg/(noun): Túi xách
- Hard hat /ˈhɑːd hæt/ mũ bảo hộ
- Hat /hæt/ mũ
- Jacket/ˈʤækət/ (noun): Áo khoác (dài tới thắt lưng)
- Jeans /ʤinz/(noun): Quần jean
- Jumper: áo len
- Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót
- Loafer /‘loufə/ giày lười
- Moccasin /’mɔkəsin/ giày Mocca
- Monk /mʌɳk/ giày quai thầy tu
- Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/ mũ tốt nghiệp
- Pants /Pænts/(noun): Quần dài (Anh Mỹ)
- Pullover: áo len chui đầu
- Pyjama/pəˈjäməz/ (noun): Quần áo ngủ, pijama
- Sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan
- Scarf /skɑrf/(noun): Khăn quàng cổ
- Shirt/ʃɜrt/ (noun): Áo sơ mi
- Shoes/ʃuz/ (noun): Đôi giày
- Short/ʃɔrt/ (noun): Quần sooc
- Size /saɪz/(noun): Kích cỡ quần áo
- Skirt /skɜrt/(noun): Chân váy
- Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao
- Snapback /snæp¸bæk / mũ lưỡi trai phẳng
- Sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
- Socks/sɑks/ (noun): Tất
- Stilettos /stɪˈletoʊ/ giày gót nhọn
- Suit/sut/ (noun): Bộ com lê
- Sweater /ˈswɛtər/(noun): Áo Len
- Sweater: áo len
- Swimsuit /ˈswɪmˌsut/(noun): Đồ bơi
- Tie/taɪ/ (noun): Cà vạt
- Top hat /tɒp hæt/ mũ chóp cao
- Top: áo
- Trousers/ˈtraʊzərz/ (noun): Quần dài (Anh Anh)
- Wedge boot /uh bu:t/ giầy đế xuồng
- Wellingtons /ˈwelɪŋtən/ ủng cao su
Chủ đề 18: vũ khí (weapons)
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vũ Khí
- Armor /ˌɑːrmər/: áo giáp
- Armored vehicle /ˈɑːrmərdˈviːhɪkl/: xe bọc thép
- Arrow /ˈærəʊ/: mũi tên
- Artillery attack /ɑːrˈtɪləri əˈtæk/: pháo kích
- Axe /æks/: rìu
- Bayonet /ˈbeɪənət/: lưỡi lê
- Biological weapon /ˌbaɪəˈlɑːdʒɪklˈwepən/: vũ khí sinh học
- Bomb /bɑːm/: bom
- Bow /bəʊ/: cung tên
- Bullet /ˈbʊlɪt/: viên đạn
- Canon /ˈkænən/: đại bác
- Chain /tʃeɪn/: dây xích
- Crossbow /ˈkrɔːsbəʊ/: nỏ
- Dart /dɑːrt/: phi tiêu
- Explosive /ɪkˈspləʊzɪv/: chất nổ
- Fighter jet /ˈfaɪtər dʒet/: máy bay chiến đấu
- Grenade /ɡrəˈneɪd/: lựu đạn
- Guided missile /ˌɡaɪdɪd ˈmɪsl/: tên lửa đạn đạo
- Halberd /ˈhælbərd/: kích
- Hammer /ˈhæmər/: búa
- Handcuffs /ˈhændkʌfs/: còng
- Handgun /ˈhændɡʌn/: súng ngắn
- Horse chopping saber /hɔːrsˈtʃɑːpɪŋˈseɪbər/: mã tấu
- Knife /naɪf/: dao
- Lethal weapon /ˈliːθlˈwepən/: vũ khí chết người
- Machete /məˈʃeti/: mác
- Machine gun /məˈʃiːn ɡʌn/: súng liên thanh
- Mass-destruction weapon /mæs dɪˈstrʌkʃnˈwepən/: vũ khí hủy diệt hàng loạt
- Mine /maɪn/: mìn
- Missile /ˈmɪsl/: tên lửa
- Nuclear bomb /ˈnuːkliər bɑːm/: bom hạt nhân
- Nunchaku /nʌn tʃɑːku/: côn nhị khúc
- Pepper spray /ˈpepər spreɪ/: bình xịt hơi cay
- Poison /ˈpɔɪzn/: thuốc độc
- Rake /reɪk/: cây đinh ba
- Rifle /ˈraɪfl/: súng trường
- Rod /rɑːd/: gậy
- Saber /ˈseɪbər/: đao
- Scissors /ˈsɪzərz/: kéo
- Sickle /ˈsɪkl/: lưỡi liềm
- Slingshot /ˈslɪŋʃɑːt/: ná
- Spear /spɪr/: cây giáo
- Surface to air missile /ˈsɜːfɪs tuː erˈmɪsl/: tên lửa đất đối không
- Sword /sɔːrd/: cây kiếm
- Taser /ˈteɪzər/: súng bắn điện
- Torpedo /tɔːrˈpiːdəʊ/: ngư lôi
- Whip /wɪp/: roi da
Chủ đề 19: Đồ ăn & Thức uống (Foods & Drinks)
- Bake /beɪk/(verb): Nướng bánh
- Beef/bif/ (noun): Thịt bò
- Beer/bɪr/ (noun): Bia
- Bitte/ˈbɪtər/r (adjective): Đắng
- Boil/bɔɪl/ (verb): Luộc, đun sôi
- Bread /brɛd/(noun): Bánh mì
- Chicken/ˈʧɪkən/ (noun): Thịt gà
- Coffee /ˈkɑfi/(noun): Cà phê
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/(adjective): Ngon lành
- Drink (verb): Uống
- Eat /it/(verb): Ăn
- Fast food /fæst fud/(noun): Đồ ăn nhanh
- Fresh/frɛʃ/ (adjective): Tươi sống, tươi ngon
- Fruit/frut/ (noun): Trái cây
- Fry/fraɪ/ (verb): Chiên rán
- Grill /grɪl/(verb): Nướng
- Herb/ɜrb/ (noun): Thảo mộc
- Juice /ʤus/(noun): Nước ép
- Liquor/ˈlɪkə/ (noun): Rượu mạnh
- Meat /mit/(noun): Thịt
- Milk /mɪlk/(noun): Sữa
- Pork/pɔrk/ (noun): Thịt lợn
- Rice/raɪs/ (noun): Cơm
- Salty/ˈsɔlti/ (adjective): Mặn
- Sauce /sɔs/(noun): Nước sốt
- Seafood /ˈsiˌfud/(noun): Hải sản
- Snack /snæk/(noun): Món ăn nhẹ
- Soup/sup/ (noun): Món súp, món canh
- Sour /ˈsaʊər/(adjective): Chua
- Spice /spaɪs/(noun): Gia vị
- Spicy /ˈspaɪsi/(adjective): Cay
- Steam/stim/ (verb): Hấp
- Stir- fry /stɜr- fraɪ/(verb): Xào
- Sweet /swit/(adjective): Ngọt
- Tasty/ˈteɪsti/ (adjective): Ngon lành
- Tea/ti/ (noun): Trà
- Vegetable /ˈvɛʤtəbəl/(noun): Rau củ
- Wine/waɪn/ (noun): Rượu vang
Chủ đề 20: Nhà cửa (Houses & Buildings)
- Antique shop – /ænˈtiːk.ʃɑːp/: cửa hàng đồ cổ
- Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
- Apartment/Flat/əˈpɑrtmənt/ – /flæt/ (noun): Căn hộ
- Architecture/ˈɑrkəˌtɛkʧər/ (noun): Kiến trúc
- Baker: Hiệu bánh
- Bakery – /ˈbeɪ.kɚ.i/: cửa hàng bánh ngọt
- Barbers: Hiệu cắt tóc
- Barbershop – /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/: hiệu cắt tóc nam
- Beauty salon – /ˈbjuː.t̬i sə ˌlɑːn/: tiệm làm đẹp
- Beauty salon: Cửa hàng làm đẹp
- Bedroom/ˈbɛˌdrum/ (noun): Phòng ngủ
- Big-box store – /ˌbɪɡ.bɑːks ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (general store)
- Book club – /ˈbʊk ˌklʌb/: câu lạc bộ sách (bán sách cho thành viên với giá rẻ qua email hoặc đặt trước)
- Bookshop – /ˈbʊk.ʃɑːp/: hiệu sách
- Bookstall – /ˈbʊk.stɑːl/: cửa hàng sách (quy mô rất nhỏ và bán nhiều loại tạp chí)
- Booth – /buːθ/: quán cóc, bốt điện thoại
- Bottle shop – /ˈbɑː.t̬əl ˌʃɑːp/: cửa hàng bán rượu bia
- Boutique – /buːˈtiːk/: cửa hàng nhỏ bán quần áo, giày dép, …
- Bucket shop – /ˈbʌk.ɪt ˌʃɑːp/: đại lý vé máy bay giá rẻ, hoặc tổ chức dịch vụ du lịch giá r
- Build /bɪld/(verb): Xây dựng
- Builders’ merchant – /ˈbɪl.dɚ.ˈmɝː.tʃənt/: cửa hàng vật liệu xây dựng
- Building/ˈbɪldɪŋ/ (noun): Tòa nhà cao tầng
- Butcher shop – /ˈbʊtʃ.ərˌʃɑːp/: cửa hàng bán thịt
- Butchers: Cửa hàng bán thịt
- Café – /kæfˈeɪ/: quán cà phê
- Cash-and-carry – /ˌkæʃ.ənˈker.i/: cửa hàng bán buôn
- Chain store – /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/: chuỗi cửa hàng
- Charity shop – /ˈtʃer.ɪ.t̬i ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đô từ thiện
- Chemists or pharmacy: Cửa hàng thuốc
- Chip shop – /ˈtʃɪp ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ ăn mang đi (thường là khoai tây chiên, cá chiên…)
- Clothes shop: Cửa hàng quần áo
- Commissary – /ˈkɑː.mə.seri/: cửa hàng của nhà nước phục vụ cho các đối tượng đặc biệt (như quân nhân)
- Construct /kənˈstrʌkt/(verb): Thi công, xây dựng
- Convenience store – /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/: cửa hàng tiện ích
- Corner shop – /ˈkɔːr.nɚ ˌʃɑːp/: cửa hàng nhỏ bán đồ ăn và những thứ lặt vặt
- Corner shop (uk): Cửa hàng góc phố (tạp hoá)
- Deli – /ˈdel.i/ – quầy bán đồ ăn nhanh
- Delicatessen – /ˌdel.ə.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn ngon (thường nhập khẩu từ nước ngoài)
- Department store – /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/: trung tâm thương mại cao cấp
- Dime store – /daɪm.stɔːr/: cửa hàng bán đồ rẻ tiền
- Door /dɔr/(noun): Cánh cửa
- Dress shop: Cửa hàng quần áo
- Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
- Duty-free – /ˌduː.t̬iˈfriː/: cửa hàng bán đồ miễn thuế
- Electrical shop: Cửa hàng đồ điện
- Elevator/Lift/ˈɛləˌveɪtər/ – /lɪft/ (noun): Thang máy
- Filling station – /ˈfɪl.ɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: cửa hàng xăng dầu (petrol station)
- Flea market: Chợ trời
- Floor/flɔr/ (noun): (1) Tầng; (2) Sàn nhà
- Flower shop – /flaʊər ˌʃɑːp/: cửa hàng hoa
- Garage – /ɡəˈrɑːʒ/: cửa hàng sửa chữa và bán xe ô t
- Garden center – /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: nơi bán các loại hạt giống, cây trồng
- Garden/ˈgɑrdən/ (noun): Khu vườn
- Gift shop – /ˈɡɪft ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Greengrocers: Cửa hàng rau quả
- Haberdashery – /ˌhæb.ɚˈdæʃ.ɚ.i/: cửa hàng bán đồ kim chỉ, các dụng cụ may mặc (ở Mỹ: cửa hàng bán đồ lót nam)
- Hairdressers: Cửa hàng uốn tóc
- Hardware shop – /ˈhɑːrd.wer.ʃɑːp/: cửa hàng bán các vật dụng kim loại (ironmonger’s)
- Hardware store / ironmonger: Cửa hàng dụng cụ
- House /haʊs/(noun): Ngôi nhà
- Hypermarket – /ˈhaɪ.pɚˌmɑːr.kɪt/: siêu thị lớn (megastore)
- Junk shop – /ˈdʒʌŋk ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ cũ
- Kitchen/ˈkɪʧən/ (noun): Phòng bếp
- Laundry – /ˈlɑːn.dri/: cửa hàng giặt ủi
- Liquor store – /ˈlɪk.ɚ ˌstɔːr/: quán bán rượu bia mang đi không phục vụ tại quán)
- Living room/ˈlɪvɪŋ rum/ (noun): Phòng khách
- Market : Chợ
- Newsagents: Quầy bán quần áo
- Newsstand – /ˈnuːz.stænd/: sạp báo (paper shop)
- Optician: Hiệu kính mắt
- Outfitter – /ˈaʊtˌfɪtər/: quầy bán đồ dã ngoại (quần áo, trại…)
- Perfumery – /pəˈfjuːm(ə)ri/: cửa hàng bán nước hoa
- Petrol station (uk) / gas station (us) => Trạm xăng
- Petshop => Hiệu thú nuôi
- Pharmacy – /ˈfɑːr.mə.si/: hiệu thuốc
- Rapery – /ˈdreɪ.pɚ.i/: cửa hàng đồ may mặc
- Real estate/riəl ɪˈsteɪt/ (noun): Bất động sản
- Roof /ruf/(noun): Mái nhà
- Service center – /ˈsɝː.vɪs.ˈsen.t̬ɚ/: cửa hàng bán đồ phụ tùng
- Service station – /ˈsɝː.vɪs ˌsteɪ.ʃən/: cửa hàng bán xăng, dầu
- Shoe repair shop: Cửa hàng sửa chữa giầy dép
- Shoe shop: Cửa hàng giầy
- Skyscraper/ˈskaɪˌskreɪpər/ (noun): Nhà chọc trời
- Sports shop: Cửa hàng đồ thể thao
- Stair /stɛr/(noun): Cầu thang
- Stationers: Cửa hàng văn phòng phẩm
- Stationery shop – /ˈsteɪ.ʃə.ner.i.ʃɑːp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Supermarket – /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/: siêu thị
- Sweet shop – /ˈswiːt ˌʃɑːp/: cửa hàng bánh kẹo
- Tailors: Hàng may
- Tattoo parlour = tattoo studio: Hàng xăm
- Tea shop (uk): Quán trà
- Tower/ˈtaʊər/ (noun): Tòa tháp
- Toy shop: Cửa hàng đồ chơi
- Villa /ˈvɪlə/(noun): Biệt thự
- Yard /jɑrd/(noun): Sân
Chủ đề 21: Nội thất (furniture):
- Air conditional: Điều hòa
- Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
- Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
- Bath: Bồn tắm
- Bed: Giường thông thường
- Bedside table: Bàn bên cạnh giường
- Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
- Bookcase: Tủ sách
- Carpet: Thảm thông thường
- Chair: Ghế thông thường
- Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
- Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
- Chest: tủ, két
- Closet: tủ âm tường
- Coat hanger: Móc treo quần áo
- Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
- Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷ
- Curtain: Rèm, màn
- Cushion: Đệm
- Desk / table: Bàn thông thường
- Double bed: Giường đôi
- Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo (Anh-Anh )
- Dressing table: Bàn trang điểm
- Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
- Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
- Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
- Fireplace: Lò sưởi
- Fridge: Cái tủ lạnh
- Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
- Heater: Bình nóng lạnh
- Hoover / Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
- Internet access: Mạng Internet
- Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
- Ottoman: Ghế dài có đệm
- Poster: Bức ảnh lớn trong nhà
- Radiator: Lò sưởi Cup broad: Tủ đựng bát đũa
- Reading lamp: Đèn học
- Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
- Rocking chair: ghế lật đật
- Shower: Vòi hoa sen
- Side broad: Tủ ly
- Side table: Bàn để sát tường
- Single bed: Giường đơn
- Sink: bồn rửa
- Sofa bed: Giường sofa
- Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế xô pha
- Spin dryer: Máy sấy quần áo
- Standing lamp: Đèn để bàn
- Stool: Ghế đẩu
- Television: Tivi
- Wall lamp: Đèn tường
- Wardrobe: Tủ đựng quần áo
- Window curtain: rèm cửa sổ
Chủ đề 22: Thể thao (Sports)
- Aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: bóng bầu dục
- Archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
- Athlete /ˈæˌθlit/(noun): Vận động viên
- Athletics [æθ’letiks]: điền kinh
- Badminton [‘bædmintən]: cầu lông
- Badminton/ˈbædˌmɪntən/ (noun): Môn cầu lông
- Baseball /beɪs bɔl/(noun): Bóng chày
- Baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
- Basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
- Basketball/ˈbæskətˌbɔl/: Bóng rổ
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Beat /bit/(verb): Đánh bại
- Bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
- Boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
- Canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
- Champion/ˈʧæmpiən/ (noun): Nhà vô địch
- Climbing [‘klaimiη]: leo núi
- Coach/koʊʧ/ (noun): Huấn luyện viên
- Competition /ˌkɑmpəˈtɪʃən/(noun): Cuộc thi
- Competition: cuộc thi đấu
- Cricket [‘krikit]: crikê
- Cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
- Darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
- Defeat: đánh bại/thua trận
- Diving [‘daiviη]: lặn
- Fishing [‘fi∫iη]: câu cá
- Fixture: cuộc thi đấu
- Football [‘futbɔ:l]: bóng đá
- Football/Soccer/ˈfʊtˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ (noun): Môn bóng đá
- Game/geɪm/ (noun): Trận đấu, ván đấu (thường dùng cho các môn với các cầu thủ không chuyên)
- Golf [gɔlf]: đánh gôn
- Gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
- Handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
- Hiking [haik]: đi bộ đường dài
- Hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
- Horse racing: đua ngựa
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Hunting [‘hʌntiη]: đi săn
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Ice skating: trượt băng
- Inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh
- Jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
- Jogging/ˈʤɑgɪŋ/ (noun): Chạy bộ
- Judo [‘dʒu:dou]: võ judo
- Karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
- Karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
- Kickboxing: võ đối kháng
- Lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
- Martial arts: võ thuật
- Match/mæʧ/ (noun): Trận đấu (dùng cho bóng đá, bóng bầu dục, cầu lông,… có 2 cầu thủ/2 đội đối đầu)
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
- Net: lưới
- Netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
- Offside: việt vị
- Opponent /əˈpoʊnənt/(noun): Đối thủ
- Pass: chuyền bóng
- Penalty: phạt đền
- Player: cầu thủ
- Pool [pu:l]: bi-a
- Practice/ˈpræktəs/ (verb): Luyện tập
- Referee/ˌrɛfəˈri/ (noun): Trọng tài
- Rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
- Rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
- Running [‘rʌniη]: chạy đua
- Running/ˈrʌnɪŋ/ (noun): Chạy bộ
- Sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
- Score/skɔr/ (noun): Điểm số
- Scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí
- Shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
- Skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván
- Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
- Snooker [‘snu:kə]: bi-a
- Snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
- Sporty/ˈspɔrti/ (adjective): Có tính chất thể thao
- Squash [skwɔ∫]: bóng quần
- Stadium /ˈsteɪdiəm/(noun): Sân vận động
- Surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
- Swimming [‘swimiη]: bơi lội
- Swimming/ˈswɪmɪŋ/ (noun): Môn bơi lội
- Table tennis: bóng bàn
- Team /tim/(noun): Đội
- Tennis /ˈtɛnəs/(noun): Môn quần vợt
- Ten-pin bowling: bowling
- Tournament/ˈtʊrnəmənt/ (noun): Giải đấu
- Volleyball /ˈvɑliˌbɔl/(noun): Bóng chuyền
- Volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
- Walking: đi bộ
- Water polo [‘poulou]: bóng nước
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
- Windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
- Wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
Chủ đề 19: Giao thông (Transportation)
- Airplane/ɛr pleɪn/ (noun): Máy bay
- Airport /ˈɛrˌpɔrt/(noun): Sân bay
- Arrival /əˈraɪvəl/(noun): Sự tới nơi, sự cập bến
- Bike/baɪk/ (noun): Xe đạp
- Boat/boʊt/ (noun): Thuyền
- Bus stop/bʌs stɑp/ (noun): Trạm dừng xe buýt
- Bus/bʌs/ (noun): Xe buýt
- Car/kɑr/ (noun): Xe ô tô
- Delay /dɪˈleɪ/(verb): Chậm trễ, trì hoãn (chuyến bay)
- Departure/dɪˈpɑrʧər/ (noun): Sự rời đi
- Drive/draɪv/ (verb): Lái xe
- Get on/get off/gɛt ɑn/ – /gɛt ɔf/: Lên xe/Xuống xe
- Motorbike/ˈmoʊtərˌbaɪk/ (noun): Xe máy
- Passenger/ˈpæsənʤər/ (noun): Hành khách
- Public transportation/ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/ (noun): Phương tiện giao thông công cộng
- Ride/raɪd/ (noun): Chuyến đi; (verb): Lái xe máy, cưỡi ngựa
- Road/roʊd/ (noun): Con đường
- Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/(noun): Giờ cao điểm
- Ship/ʃɪp/ (noun): Tàu thủy
- Station/ˈsteɪʃən/ (noun): Ga (tàu)
- Subway/ˈsʌˌbweɪ/ (noun): Tàu điện ngầm
- Taxi /ˈtæksi/(noun): Xe taxi
- Traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/(noun): Tắc đường, ùn tắc giao thông
- Traffic/ˈtræfɪk/ (noun): Giao thông
- Train/treɪn/ (noun): Tàu hỏa
- Transport /ˈtrænspɔrt/(noun): Sự chuyên chở; (verb): Chuyên chở, vận tải
Chủ đề 23: Nhà bếp (Kitchen)
- Blender /ˈblɛndər/(noun): Máy xay sinh tố
- Bowl /boʊl/(noun): Bát, tô
- Breakfast /ˈbrɛkfəst/(noun): Bữa sáng
- Chopstick /ˈʧɑpˌstɪk/(noun): Đũa
- Cup/kʌp/ (noun): Tách, chén
- Cupboard /ˈkʌbərd/(noun): Tủ bếp, tủ chạn
- Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔrd/(noun): Thớt
- Dinner /ˈdɪnər/(noun): Bữa tối
- Dish/dɪʃ/ (noun): (1) Cái đĩa; (2) Món ăn
- Dishwasher/ˈdɪˌʃwɑʃər/ (noun): Máy rửa bát
- Fire /ˈfaɪər/(noun): Lửa
- Fork /fɔrk/(noun): Cái dĩa
- Glass /glæs/(noun): Cái ly
- Heat/hit/ (noun): Hơi nóng, sức nóng
- Knife/naɪf/ (noun): Con dao
- Lunch/lʌnʧ/ (noun): Bữa trưa
- Microwave oven /ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/(noun): Lò vi sóng
- Napkin/ˈnæpkɪn/ (noun): Khăn ăn, giấy ăn
- Oven/ˈʌvən/ (noun): Lò nướng
- Pan/pæn/ (noun): Cái chảo
- Pot/pɑt/ (noun): Nồi
- Sink /sɪŋk/(noun): Chậu rửa
- Spoon/spun/ (noun): Cái thìa
- Stove/stoʊv/ (noun): Bếp ga, bếp lò
Chủ đề 24: Phòng khách (Living room)
- Air conditioner/ɛr kənˈdɪʃənər/ (noun): Máy điều hòa không khí
- Armchair/ˈɑrmˌʧɛr/ (noun): Ghế bành
- Bookshelf/Bookcase/ˈbʊkˌʃɛlf/ – /ˈbʊkˌkeɪs/ (noun): Giá sách, kệ sách
- Carpet /ˈkɑrpət/(noun): Thảm
- Chair/ʧɛr/ (noun): Ghế tựa
- Clock /klɑk/(noun): Đồng hồ treo tường/để bàn
- Curtain/ˈkɜrtən/ (noun): Rèm cửa
- Cushion/ˈkʊʃən/ (noun): Gối tựa (trên ghế sofa)
- Desk/dɛsk/ (noun): Bàn làm việc
- Fan/fæn/ (noun): Cái quạt
- Lamp/læmp/ (noun): Đèn bàn
- Picture /ˈpɪkʧər/(noun): Bức tranh/ảnh
- Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/(noun): Điều khiển từ xa
- Sofa/ˈsoʊfə/ (noun): ghế sofa
- Table/ˈteɪbəl/ (noun): Cái bàn
- Television/ˈtɛləˌvɪʒən/ (noun): Cái tivi
- Vase /vɑz/(noun): Bình hoa, lọ hoa
Chủ đề 25: Phòng ngủ (Bedroom)
- Bed/bɛd/ (noun): Cái giường
- Blanket /ˈblæŋkɪt/(noun): Cái chăn
- Closet/ˈklɑzət/ (noun): Tủ quần áo
- Comfortable/ˈkʌmfərtəbəl/ (adjective): Thoải mái, dễ chịu
- Drawer (noun): Ngăn kéo
- Dressing table/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/ (noun): Bàn trang điểm
- Mattress (noun): Cái đệm
- Mirror (noun): Cái gương
- Pillow /ˈpɪloʊ/(noun): Cái gối
- Rest /rɛst/(verb): Nghỉ ngơi
- Sleep /slip/(verb): Đi ngủ; (noun): Giấc ngủ
- Wardrobe/ˈwɔrˌdroʊb/ (noun): Tủ quần áo
Chủ đề 26: Phòng tắm (Bathroom)
- Bathtub/bæθtəb/ (noun): Bồn tắm
- Comb /koʊm/(noun): Cái lược; (verb): chải tóc
- Conditioner/kənˈdɪʃənər/ (noun): Dầu xả
- Detergent /dɪˈtɜrʤənt/(noun): Chất tẩy rửa, bột giặt
- Faucet /ˈfɔsət/(noun): Vòi nước
- Hair dryer/ˈdraɪər/ (noun): Máy sấy tóc
- Hairbrush/’hɜr,brəʃ / (noun): Lược chải tóc
- Hanger/ˈhæŋər/ (noun): Mắc quần áo
- Laundry /ˈlɔndri/(noun): Quần áo cần giặt, tiệm giặt là
- Mop/mɑp/ (noun): Chổi lau nhà; (verb): Lau nhà
- Razor/ˈreɪzər/ (noun): Dao cạo râu
- Scissor /ˈsɪzər/(noun): Cái kéo
- Shampoo /ʃæmˈpu/(noun): Dầu gội đầu
- Shave /ʃeɪv/(verb): Cạo râu, cạo lông
- Shower/ˈʃaʊər/ (verb): Tắm; (noun): Buồng tắm đứng
- Soap/soʊp/ (noun): Xà phòng
- Toilet /ˈtɔɪlət/(noun): Nhà vệ sinh
- Toilet paper/ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/ (noun): Giấy vệ sinh
- Toothbrush /ˈtuθbrəʃ/(noun): Bàn chải đánh răng
- Toothpaste/ˈtuθˌpeɪst/ (noun): Kem đánh răng
- Towel /ˈtaʊəl/(noun): khăn tắm
- Trash can /træʃ kæn/(noun): Thùng rác
- Washing machine /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/(noun): Máy giặt
Chủ đề 27: Thành phố (City)
- Bakery /ˈbeɪkəri/(noun): Tiệm bánh
- Bank /Bæŋk/(noun): Ngân hàng
- Bar /bɑr/(noun): quán bar
- Bus stop/bʌs stɑp/ (noun): Trạm dừng xe buýt
- Café /kəˈfeɪ/(noun): Quán cà phê
- Citizen/ˈsɪtəzən/ (noun): Cư dân thành phố, công dân
- City hall /ˈsɪti hɔl/(noun): Tòa thị chính
- Court/kɔrt/ (noun): Tòa án
- Dwell /dwɛl/(verb): Cư trú, ở tại
- Gas station /gæs ˈsteɪʃən/(noun): Trạm xăng
- Grocery store/ˈgroʊsəri stɔr/ (noun): Cửa hàng tạp hóa
- Hotel/hoʊˈtɛl/ (noun): Khách sạn
- Library /ˈlaɪˌbrɛri/(noun): Thư viện
- Movie theater/Cinema /ˈmuvi ˈθiətər/ – /ˈsɪnəmə/(noun): Rạp chiếu phim
- Museum/mjuˈziəm/ (noun): Bảo tàng
- Park /pɑrk/(noun): Công viên; (verb): Đỗ (xe)
- Parking lot/ˈpɑrkɪŋ lɑt/ (noun): Bãi đỗ xe
- Police station /pəˈlis ˈsteɪʃən/(noun): Đồn cảnh sát
- Post office/poʊst ˈɔfəs/ (noun): Bưu điện
- Restaurant/ˈrɛstəˌrɑnt/ (noun): Nhà hàng
- Road/roʊd/ (noun): Con đường
- Shopping mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/(noun): Trung tâm thương mại
- Store/stɔr/ (noun): Cửa hàng
- Street/strit/ (noun): Phố
- Supermarket /ˈsupərˌmɑrkɪt/(noun): Siêu thị
Chủ đề 28: Giáo dục (Education)
- Biology/baɪˈɑləʤi/ (noun): Sinh học
- Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/ (noun): Máy tính cầm tay
- Chemistry/ˈkɛmɪstri/ (noun): Hóa học
- Class/Klæs/ (noun): Lớp học
- College /ˈkɑlɪʤ/(noun): Trường cao đẳng
- Computer science/kəmˈpjutər ˈsaɪəns/ (noun): Tin học
- Computer/kəmˈpjutər/ (noun): Máy tính
- Degree /dɪˈgri/(noun): Bằng
- Eraser/ɪˈreɪsər/ (noun): Cục tẩy
- Exam/ɪgˈzæm/ (noun): Bài thi
- Final exam/ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/: Bài thi cuối kì
- Geography /ʤiˈɑgrəfi/(noun): Địa lý
- Graduate /ˈgræʤuɪt/(verb): Tốt nghiệp
- High school /haɪ skul/(noun): Trường trung học phổ thông
- History /ˈhɪstəri/(noun): Môn lịch sử, lịch sử
- Kindergarten/ˈkɪndərˌgɑrtən/ (noun): Trường mầm non, mẫu giáo
- Laboratory/Lab/ˈlæbrəˌtɔri/ – /læb/ (noun): Phòng thí nghiệm
- Learn/lɜrn/ (verb): Học hỏi
- Lecture /ˈlɛkʧər/(noun): Bài giảng
- Lecturer /ˈlɛkʧərər/(noun): Giảng viên
- Literature /ˈlɪtərəʧər/(noun): Văn học
- Mathematics/Maths /ˌmæθəˈmætɪks/ – /mæθ/(noun): Toán học
- Mid-term exam/mɪd-tɜrm ɪgˈzæm/: Bài thi giữa kì
- Notebook/ˈnoʊtˌbʊk/ (noun): Quyển vở, quyển sổ
- Pen/pɛn/ (noun): Bút mực, bút bi
- Pencil/ˈpɛnsəl/ (noun): Bút chì
- Period /ˈpɪriəd/(noun): Tiết học
- Physical education/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/: Môn thể dục
- Physics /ˈfɪzɪks/(noun): Môn vật lí
- Primary school /ˈpraɪˌmɛri skul/(noun): Trường tiểu học
- Principal /ˈprɪnsəpəl/(noun): Hiệu trưởng
- Professor/prəˈfɛsər/ (noun): Giáo sư
- Ruler /ˈrulər/(noun): Thước kẻ
- School year /skul jɪr/(noun): Năm học
- School/skul/ (noun): Trường học
- Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/(noun): Trường trung học cơ sở
- Semester /səˈmɛstər/(noun): Học kì
- Student /ˈstudənt/(noun): Học sinh, sinh viên
- Study (verb): Học tập
- Subject /ˈsʌbʤɪkt/(noun): Môn học
- Teacher/ˈtiʧər/ (noun): Giáo viên
- Test/tɛst/ (noun): Bài kiểm tra
- Textbook/ˈtɛkstˌbʊk/ (noun): Sách giáo khoa
- Uniform /ˈjunəˌfɔrm/(noun): Đồng phục
- University/ˌjunəˈvɜrsəti/ (noun): Trường đại học
Chủ đề 29: Sức khỏe (Health)
- Ache /eɪk/(noun): Cơn đau; (verb): Đau
- Backache/ˈbæˌkeɪk/ (noun): Đau lưng
- Bandage/ˈbændɪʤ/ (noun): Băng cá nhân
- Bleed/blid/ (verb): Chảy máu
- Broken arm/ˈbroʊkən ɑrm/: Gãy tay
- Broken leg/ˈbroʊkən lɛg/: Gãy chân
- Broken/ˈbroʊkən/ (adjective): Gãy
- Bruise /bruz/(noun): Vết bầm tím
- Clinic/ˈklɪnɪk/ (noun): Phòng khám
- Cold /koʊld/(noun): Cảm lạnh
- Cure/kjʊr/ (verb): Chữa trị; (noun): Cách chữa trị
- Diet/ˈdaɪət/ (noun): Chế độ ăn uống, ăn kiêng
- Disease /dɪˈziz/(noun): Căn bệnh
- Disorder/dɪˈsɔrdər/ (noun): Chứng rối loạn
- Dizzy/ˈdɪzi/ (adjective): Hoa mắt chóng mặt
- Doctor/ˈdɑktər/ (noun): Bác sĩ
- Fever/ˈfivər/ (noun): Cơn sốt
- Flu/flu/ (noun): Bệnh cảm cúm
- Hea/hill/(verb): Chữa lành, lành lại
- Headache /ˈhɛˌdeɪk/(noun): Đau đầu
- Healthy /ˈhɛlθi/(adjective): Lành mạnh, tốt cho sức khỏe
- Hospital/ˈhɑˌspɪtəl/ (noun): Bệnh viện
- Ill/ɪl/ (adjective): Bị ốm
- Illness/ˈɪlnəs/ (noun): Căn bệnh
- Medicine/Drug/ˈmɛdəsən/ – /drʌg/ (noun): Thuốc
- Nurse /nɜrs/(noun): Y tá
- Obesity /oʊˈbisəti/(noun): Bệnh béo phì
- Patient/ˈpeɪʃənt/ (noun): Bệnh nhân
- Pharmacy/Drug store/ˈfɑrməsi/ – /drʌg stɔr/: Nhà thuốc
- Pill /pɪl/(noun): Viên thuốc
- Sick/sɪk/ (adjective): Bị ốm
- Stomach Ache/ˈstʌmək–eɪk / (noun): Đau bụng, đau dạ dày
- Surgery/ˈsɜrʤəri/ (noun): Ca phẫu thuật
- Toothache/tuθ–eɪk / (noun): Đau răng
- Wound/wund/ (noun): Vết thương
Chủ đề 30: Sở thích (Hobbies)
- Activity/ækˈtɪvɪti/ (noun): Hoạt động
- Baking/beɪk/ (noun): Nướng bánh
- Ballet/bæˈleɪ/ (noun): Múa ba lê
- Chess /ʧɛs/(noun): Cờ vua
- Collect/kəˈlɛkt/ (verb): Sưu tầm, thu thập
- Cook /kʊk/(verb): Nấu nướng
- Dance – /dæns/: Nhảy
- Dance /dæns/(verb): Nhảy múa
- Fishing /’fɪʃɪŋ/(noun): Câu cá
- Gardening – /ˈɡɑːr.dən/: Làm vườn
- Gardening/ˈgɑrdəɪŋ/ (noun): Làm vườn
- Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi dạo
- Go partying – /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc
- Go shopping – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
- Go swimming – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
- Go to gym – /gəʊ tuː ʤɪm/: Đi tập thể hình
- Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến quán bia, rượu
- Hang out with friends – /hæŋ/: Đi chơi với bạn
- Hobby/ˈhɑbi/ (noun): Sở thích
- Jogging – /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộ
- Knitting /’nɪtɪŋ/(noun): Đan len
- Leisure/Free time /ˈlɛʒər/ – /fri taɪm/(noun): Thời gian rảnh
- Listen to music – /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc
- Listening + to music/ˈlɪsənɪŋ/ + tu ˈmjuzɪk: Nghe nhạc
- Mountaineering – /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi
- Musical instrument/ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ (noun): Nhạc cụ
- Play sports – /pleɪ spɔːts/: Chơi thể thao
- Read books – /ri:d bʊks/: Đọc sách
- Reading/ridɪŋ/ (noun): Đọc sách
- Relax/rɪˈlæks/ (verb): Thư giãn
- Sewing/soʊɪŋ/ (noun): May vá
- Sing – /sɪŋ/: Hát
- Sleep – /slip/: Ngủ
- Surf net – /sɜːf nɛt/: Lướt net
- Take photographs – /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/: Chụp ảnh
- Travel – /ˈtræv.əl/: Du lịch
- Watching + TV/movie/wɑʧɪŋ/ + ˈtiˈvi/ˈmuvi (verb): Xem TV/phim
Chủ đề 31: Mua sắm (Shopping)
- Afford/əˈfɔrd/ (verb): Có khả năng chi trả
- Affordable /əˈfɔrdəbəl/(adjective): Giá cả hợp lí, phải chăng
- Aisle /aɪl/: lối đi giữa các dãy hàng
- Bargain/ˈbɑrgən/ (verb): Trả giá, mặc cả
- Basket /ˈbæskɪt/: cái rổ, cái giỏ, cái thúng
- Basket/ˈbæskət/ (noun): Giỏ hàng
- Bookstore /ˈbʊkˌstɔr/(noun): Hiệu sách
- Cart/kɑrt/ (noun): Xe đẩy trong siêu thị
- Cash /kæʃ/: tiền mặt
- Cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
- Cashier/kæˈʃɪr/ (noun): Nhân viên thu ngân
- Cheap/ʧip/ (adjective): Rẻ
- Clerk/klɜrk/ (noun): Nhân viên bán hàng
- Clothing shop/Boutique /ˈkloʊðɪŋ ʃɑp/ – /buˈtik/(noun): Cửa hàng quần áo, thời trang
- Complain /kəmˈpleɪn/(verb): Phàn nàn
- Complaint /kəmˈpleɪnt/: lời phàn nàn
- Convenience store/kənˈvinjəns stɔr/ (noun): Cửa hàng tiện lợi
- Counter /ˈkaʊntər/: quầy
- Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
- Credit card /ˈkrɛdət kɑrd/(noun): Thẻ tín dụng
- Customer/ˈkʌstəmər/ (noun): Khách hàng
- Discount /dɪˈskaʊnt/(noun): Ưu đãi, giảm giá
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: chiết khấu
- Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/(adjective): Đắt đỏ
- Fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/: phòng thay đồ
- In stock /ɪn stɑːk/: còn hàng
- Mall/Department store/mɔl/ – /dɪˈpɑrtmənt stɔr/ (noun): Trung tâm thương mại
- Manager /ˈmænɪdʒər/: quản lí cửa hàng
- Out of stock /aʊt əv stɑːk/: hết hàng
- Out of stock/aʊt ʌv stɑk/: Hết hàng, cháy hàng
- Price /praɪs/(noun): Giá cả
- Price /praɪs/: giá
- Purse /pɜːrs/: ví phụ nữ
- Queue /kjuː/: xếp hàng
- Receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
- Receipt /rɪˈsit/(noun): Hóa đơn
- Refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
- Refund /ˈriˌfʌnd/(verb): Hoàn lại tiền; (noun): sự hoàn tiền
- Sale /seɪl/: giảm giá
- Salon /səˈlɑn/(noun): salon làm đẹp
- Shelf /ʃelf/: kệ, ngăn, giá
- Shop assistant /ˈʃɑːp əsɪstənt/: nhân viên bán hàng
- Shop window /ˌʃɑːp ˈwɪndoʊ/: cửa kính trưng bày hàng
- Shop/ʃɑp/ (noun): Cửa hàng
- Shopping bag /ˈʃɑːpɪŋ bæɡ/: túi mua hàng
- Shopping list /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/: danh sách các món đồ cần mua
- Special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt
- Stock/stɑk/ (noun): Hàng hóa trong kho
- Stockroom /ˈstɑːkruːm/: kho chứa hàng
- Store/stɔr/ (noun): Cửa hàng
- To buy /tu baɪ/: mua
- To go shopping /tu ɡoʊˈʃɑːpɪŋ/: đi mua sắm
- To order /tuˈɔːrdər/: đặt hàng
- To sell /tu sel/: bán
- Trolley /ˈtrɑːli/: xe đẩy hàng
- Wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền
- Wallet/Purse/ˈwɔlət/ – /pɜrs/ (noun): Ví
Chủ đề 32: Du lịch (Traveling)
- Accommodation /əˌkɑməˈdeɪʃən/(noun): Chỗ ở, điều kiện ăn ở
- Adventure /ædˈvɛnʧər/(noun): Cuộc khám phá
- Attraction/əˈtrækʃən/ (noun): Sự hấp dẫn, thu hút
- Backpack /ˈbækˌpæk/(noun): Ba lô
- Coach /kəʊtʃ/ hoặc /koʊtʃ/ (n): xe buýt chạy đường dài
- Cruise /kruːz/ (n): chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
- Custom/ˈkʌstəm/ (noun): Phong tục tập quán
- Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến
- Destination/ˌdɛstəˈneɪʃən/ (noun): Điểm đến
- Explore /ɪkˈsplɔr/(verb): Khám phá
- Ferry /ˈfer.i/ (n): phà; bến phà
- Flight attendant /əˈtɛndənt/(noun): Tiếp viên hàng không
- Flight/flaɪt/ (noun): Chuyến bay
- Harbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/ (n): bến tàu, cảng
- Journey (/ˈʤɜrni/noun): Hành trình
- Map /mæp/(noun): Bản đồ
- Memorable/ˈmɛmərəbəl/ (adjective): Đáng nhớ
- Memory/ˈmɛməri/ (noun): Kỉ niệm
- Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ hoặc /ˈpæs.pɔːrt/ (n): hộ chiếu
- Passport/ˈpæˌspɔrt/ (noun): Hộ chiếu
- Platform /ˈplæt.fɔːm/ (n): Thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe búyt)
- Public transport (n phr): phương tiện giao thông công cộng
- Resort /rɪˈzɔːt/ hoặc /rɪˈzɔːrt/ (n): nơi nghỉ, khu nghỉ dưỡng
- Sightseeing /ˈsaɪtˈsiɪŋ/(noun): Tham quan
- Souvenir/ˌsuvəˈnɪr/ (noun): Quà lưu niệm
- Suitcase /ˈsutˌkeɪs/(noun): Va li
- Ticket/ˈtɪkət/ (noun): Vé (máy bay, tàu hỏa,…)
- Tour guide /tʊr gaɪd/(noun): Hướng dẫn viên du lịch
- Tour/tʊr/ (noun): Chuyến du lịch
- Tourist /ˈtʊrəst/(noun): Khách du lịch
- Travel/ˈtrævəl/ (verb): Đi du lịch
- Trip /trɪp/(noun): Chuyến đi
- Vacation/veɪˈkeɪʃən/ (noun): Kì nghỉ
Chủ đề 33: Phương tiện giao thông (transport):
- A three-wheeler /ə θriː-ˈwiːlər/: xe ba bánh
- Ambulance /ˈæmbjələns/: xe cứu thương
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
- Bulldozer /ˈbʊldoʊzər/: xe ủi
- Bus /bʌs/: xe buýt
- Camel /ˈkæml/: lạc là
- Canoe /kəˈnuː/: xuồng
- Car /kɑːr/: xe hơi
- Caravan /ˈkærəvæn/: nhà lưu động
- Cargo ship /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/: tàu chở hàng
- Concrete mixer truck /ˈkɑːŋkriːtˈmɪksərtrʌk/: xe trộn bê tông
- Crane truck /kreɪn trʌk/: xe cần cẩu
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch
- Donkey /ˈdɑːŋki/: con lừa
- Dump truck /ˈdʌmp trʌk/: xe chở cát
- Ferry /ˈferi/: phà
- Fire truck /ˈfaɪər trʌk/: xe cứu hỏa
- Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/: máy bay trực thăng
- Horse /hɔːrs/: ngựa
- Horse-drawn carriage /hɔːrs – drɔːn ˈkærɪdʒ/: xe ngựa kéo
- Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/: khinh khí cầu
- Jet /dʒet/: máy bay phản lực
- Litter = sedan chair /ˈlɪtər/ = /sɪˈdæn tʃer/: cái kiệu
- Motor canoe /ˈmoʊtər kəˈnuː/: xuồng máy
- Motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/: xe máy
- Ox wagon /ɑːksˈwæɡən/: xe bò
- Propeller plane /prəˈpelər pleɪn/: máy bay xài động cơ cánh quạt
- Rocket /ˈrɑːkɪt/: tên lửa
- Sailboat /ˈseɪlboʊt/: thuyền buồm
- Scooter /ˈskuːtər/: xe tay ga
- Snow plough truck /snoʊ plaʊ trʌk/: xe ủi tuyết
- Snow sled /snoʊ slɛd/: ván trượt tuyết
- Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm
- Tank truck /tæŋk trʌk/: xe bồn (chở chất lỏng)
- Train /treɪn/: xe lửa
- Tram /træm/: tàu điện trên mặt đất
- Truck /trʌk/: xe tải
- Vietnamese tricycle /ˌvjetnəˈmiːzˈtraɪsɪkl/: xe xích lô
- Wheelchair /ˈwiːltʃer/: xe lăn
Chủ đề 34: Ngày & Giờ (Dates & time)
- Afternoon/ˌæftərˈnun/ (noun): Buổi chiều
- April/ˈeɪprəl/: Tháng Tư
- August/ˈɑgəst/: Tháng Tám
- Calendar /ˈkæləndər/(noun): Lịch
- Century/ˈsɛnʧəri/ (noun): Thế kỉ
- Date /deɪt/ (noun): Ngày (thường chỉ ngày trong tháng)
- Day/deɪ/ (noun): Ngày (thường chỉ ngày trong tuần)
- Decade/dɛˈkeɪd/ (noun): Thập kỉ
- December/dɪˈsɛmbər/: Tháng Mười hai
- Evening /ˈivnɪŋ/(noun): Buổi tối
- Fall/Autumn /fɔl/ – /ˈɔtəm/(noun): Mùa thu
- February/fɛbruˌɛri/: Tháng Hai
- Frida/ˈfraɪdi/y: Thứ Sáu
- Hour /ˈaʊər/(noun): Giờ, tiếng
- January/ˈʤænjuˌɛri/: Tháng Một
- July/ˌʤuˈlaɪ/: Tháng Bảy
- June/ʤun/: Tháng Sáu
- March/mɑrʧ/: Tháng Ba
- May/meɪ/: Tháng Năm
- Minute /ˈmɪnət/(noun): Phút
- Monday/ˈmʌndi/: Thứ Hai
- Month/mʌnθ/ (noun): Tháng
- Morning/ˈmɔrnɪŋ/ (noun): Buổi sáng
- Night (noun): Buổi đêm
- Noon (noun): Buổi trưa
- November/noʊˈvɛmbər/: Tháng Mười một
- October/ɑkˈtoʊbər/: Tháng Mười
- Quarter /ˈkwɔrtər/(noun): Quý
- Saturday/ˈsætərdi/: Thứ Bảy
- Season /ˈsizən/(noun): Mùa
- Second/ˈsɛkənd/ (noun): Giây
- September/sɛpˈtɛmbər/: Tháng Chín
- Spring/sprɪŋ/ (noun): Mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/(noun): Mùa hè
- Sunday/ˈsʌnˌdeɪ/: Chủ nhật
- Thursday/ˈθɜrzˌdeɪ/: Thứ Năm
- Time/taɪm/ (noun): Thời gian
- Tuesday/ˈtuzdi/: Thứ Ba
- Watch/wɑʧ/ (noun): Đồng hồ đeo tay
- Wednesday/ˈwɛnzdi/: Thứ Tư
- Week /wi:k/(noun): Tuần
- Winter/ˈwɪntər/ (noun): Mùa đông
- Year /jɪr/(noun): Năm
Chủ đề 35: Ngôn ngữ (Language)
- Adjective /ˈæʤɪktɪv/(noun): Tính từ
- Advanced/ədˈvænst/ (adjective): Nâng cao
- Adverb/ˈædvərb/ (noun): Trạng từ
- Apostrophe/əˈpɑːstrəfi/: dấu phẩy phía trên bên phải
- Beginner /bɪˈgɪnər/(noun): Người mới bắt đầu
- Colon/ˈkoʊlən/: hai chấm
- Comma/ˈkɑːmə/: dấu phẩy
- Conversation/ˌkɑnvərˈseɪʃən/ (noun): Cuộc trò chuyện
- Dash: dấu gạch ngang dài
- Dialogue /ˈdaɪəˌlɔg/(noun): Cuộc hội thoại
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/(noun): Từ điển
- Dot/dɒt/:dấu chấm
- Ellipsis/ɪˈlɪpsɪs/: dấu ba chấm
- Exclamation mark: dấu chấm than
- Fluent /ˈfluənt/(adjective): Trôi chảy
- Grammar /ˈgræmər/(noun): Ngữ pháp
- Hyphen/ˈhaɪfn/: dấu gạch ngang
- Intermediate /ˌɪntərˈmidiɪt/(adjective): Trung bình
- Language/ˈlæŋgwəʤ/ (noun): Ngôn ngữ
- Listen/ˈlɪsən/ (verb): Nghe
- Native/ˈneɪtɪv/ (adjective): Bản địa
- Noun /naʊn/(noun): Danh từ
- Question mark/ˈkwestʃən mɑːrk/: dấu chấm hỏi
- Read (verb): Đọc
- Semicolon/ˈsemikoʊlən/: dấu chấm phẩy
- Sentence/ˈsɛntəns/ (noun): Câu văn
- Speak /spik/(verb): Nói
- Verb/vɜrb/ (noun): Động từ
- Vocabulary/voʊˈkæbjəˌlɛri/ (noun): Từ vựng
- Word /wɜrd/(noun): Từ ngữ
- Write/raɪt/ (verb): Viết
Chủ đề 36: Ngày lễ tết _ đám cưới(Holiday & Wedding)
36.1 Ngày lễ tết
- Apricot blossom (n) Hoa mai
- Before New Year’s Eve (n) Tất Niên
- Blessing /ˈblɛsɪŋ/(noun): Phước lành
- Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/(verb): Ăn mừng, chào mừng
- Christmas /ˈkrɪsməs/(noun): Lễ Giáng sinh
- Decorate /ˈdɛkəˌreɪt/(verb): Trang trí, trang hoàng
- Easter/ˈistər/ (noun): Lễ Phục sinh
- Festival/ˈfɛstɪvəl/ (noun): Lễ hội
- Festive/ˈfɛstɪv/ (adjective): Có tính chất, không khí lễ hội
- Flowers (n) Các loại hoa/ cây
- Holiday/ˈhɑlɪˌdeɪ/ (noun): Ngày lễ
- Independence day/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ (noun): Lễ Quốc khánh
- Joy/ʤɔɪ/ (noun): Niềm vui sướng
- Kumquat tree (n) Cây quất
- Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm lịch
- Lunar new year /ˈlunər nju jɪr/(noun): Tết nguyên đán
- Marigold (n) Cúc vạn thọ
- Mid-autumn /mɪd-ˈɔtəm (noun): Tết Trung thu
- New year’s eve/nu jɪrz iv/ (noun): Giao thừa
- Orchid (n) Hoa lan
- Paperwhite (n) Hoa thủy tiên
- Peach blossom (n) Hoa đào
- Present / Gift/ˈprɛzənt / – /gɪft/ (noun): Món quà
- The New Year (n) Tân Niên
- The New Year tree (n) Cây nêu
- Tradition/trəˈdɪʃən/ (noun): Truyền thống
- Wish/wɪʃ/ (noun): Điều ước, lời chúc; (verb): Ước
36.2 Đám cưới:
- Bride /braid/ cô dâu
- Bridesmaids /ˈbraɪdz.meɪd/ phù dâu
- Champagne /ʃæm’pein/ rượu sâm-panh
- Cold feet //kəʊld fit/ hồi hộp, lo lắng về đám cưới
- Dancing /’dɑ:nsiɳ/ điệu nhảy trong đám cưới
- Get married /get /’mærid/ cưới, kết hôn
- Groom /gru:m/ chú rể
- Groomsmen /’gru:mzmen/ phù rể
- Just married /dʤʌst ‘mærid/ mới cưới
- Matching dresses /mætʃinɳ dresis/ váy của phù dâu
- Newlyweds/ˈnjuː.li.wed/ cặp đôi mới cưới, những người vừa lập gia đình
- Reception /ri’sepʃn/ tiệc chiêu đãi sau đám cưới
- Tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ áo tuxedo (lễ phục)
- Wedding band /ring /’wediɳ bænd/riɳ/ nhẫn cưới
- Wedding bouquet /’wediɳ’bukei/ bó hoa cưới của cô dâu
- Wedding cake /’wediɳkeik/ bánh cưới
- Wedding party /’wediɳ pɑ:ti/ tiệc cưới
Chủ đề 37: Food and Drink (thức ăn và nước uống)
Foods – Món ăn
- Cake /keɪk/ Bánh ngọt
- Biscuit /ˈbɪskɪt/ Bánh quy
- Bread /bred/ Bánh mì
- Butter /ˈbʌtə(r)/ Bơ
- Cheese /tʃiːz/ Pho mát
- Jam /dʒæm/ Mứt
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Gà
- Egg /eɡ/ Trứng
- Fish /fɪʃ/ Cá
- Noodles /ˈnuːdlz/ Mì ống, mì sợi
- Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ Xúc xích, dồi, lạp xưởng
- Soup /suːp/ Canh, cháo
- Rice /raɪs/ Gạo
- Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ Bánh hăm bơ gơ
- Pork /pɔːk/ Thịt lợn
- Beef /biːf/ Thịt bò
- Bacon /ˈbeɪkən/ Thịt xông khói.
- Salad /ˈsæləd/ Rau trộn
- Cooking Methods – Phương pháp nấu ăn
- Boil (v) /bɔɪl/ Luộc
- Bake (v) /beɪk/ Nướng bằng lò
- Roast (v) /rəʊst/ Quay, nướng
- Fry (v) /fraɪ/ Chiên, rán
- Grill (v) /ɡrɪl/ Nướng than (trực tiếp)
- Steam (v) /stiːm/ Hấp
- Food Tastes – Hương vị của món ăn
- Sweet (adj) /swiːt/ Ngọt
- Sour (adj) /ˈsaʊə(r)/ Chua; ôi; thiu
- Salty (adj) /ˈsɔːlti/ Mặn
- Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ Thơm ngon
- Tasty (adj) /ˈteɪsti/ Ngon, đầy hương vị
- Bland (adj) /blænd/ Nhạt nhẽo
- Horrible (adj) /ˈhɒrəbl/ Khó chịu, kinh khủng
- Spicy (adj) /ˈspaɪsi/ Cay, có gia vị
- Hot (adj) /hɒt/ Nóng, cay nồng
- Mild (adj) /maɪld/ Nhẹ (mùi)
- Fresh (adj) /freʃ/ Tươi, mới, tươi sống
- Rotten (adj) /ˈrɒtn/ Thối rữa, đã hỏng
- Stale (adj) /steɪl/ Ôi, thiu (bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy (adj) /ˈməʊldi/ Bị mốc
- Overdone (adj) /ˌəʊvəˈduː/ Nấu quá chín
- Ripe (adj) /raɪp/ Chín (trái cây)
- Unripe (adj) /ˌʌnˈraɪp/ Chưa chính
- Tender (adj) /ˈtendə(r)/ Không dai, mềm
- Tough (adj) /tʌf/ Dai
Từ vựng tiếng anh về thức uống
- Beer /bɪə(r)/ Bia
- Wine /waɪn/ Rượu
- Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
- Fruit juice /fruːt/ /dʒuːs/ Nước ép trái cây
- Fruit smoothie /fruːt/ /ˈsmuːði/ Sinh tố trái cây
- Hot chocolate /ˌhɒt/ /ˈtʃɒklət/ Sô cô la nóng
- Milk /mɪlk/ Sữa
- Soda /ˈsəʊdə/ Nước có ga
- Tea /tiː/
- Water /ˈwɔːtə(r)/
- Từ vựng về gia vị:
- Salt/sɒlt/: muối
- Sugar/ˈʃʊɡər/: đường
- Pepper/ˈpepər/: tiêu
- MSG (monosodium glutamate): bột ngọt
- Five-spice powder:ngũ vị hương
- Curry powder:bột cà ri
- Chili powder:bột ớt
- Mustard/ˈmʌstəd/: mù tạt
- Fish sauce:nước mắm
- Soy sauce:/ˌsɔɪˈsɔːs/: nước tương
- Salad dressing:dầu giấm (để trộn xà lách)
- Vinegar/ˈvɪnɪɡər/: dấm
7. Công việc
Chủ đề 38: Công ty (Company)
- Accountant/əˈkaʊntənt/ (noun): Kế toán
- Boss/bɑs/ (noun): Sếp, cấp trên
- Capital /ˈkæpətəl/(noun): Vốn
- Company /ˈkʌmpəni/(noun): Công ty
- Department /dɪˈpɑrtmənt/(noun): Phòng ban, bộ phận
- Director/dəˈrɛktər/ (noun): Giám đốc
- Diversify: đa dạng hóa
- Dividend /ˈdɪvɪˌdɛnd/(noun): Cổ tức
- Do business with: làm ăn với
- Downsize: cắt giảm nhân công
- Employ/ɛmˈplɔɪ/ (verb): Tuyển dụng
- Employee /ɛmˈplɔɪi/(noun): Nhân viên
- Employer /ɛmˈplɔɪər/(noun): Nhà tuyển dụng
- Enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/(noun): Doanh nghiệp
- Envelope: bao thư (nói chung)
- Establish (a company) : thành lập (công ty)
- File: hồ sơ, tài liệu
- Firm /fɜrm/(noun): Tập đoàn
- Franchise: nhượng quyền thương hiệu
- Go bankrupt : phá sản
- Invest /ɪnˈvɛst/(verb): Đầu tư
- Leader/ˈlidər/ (noun): Nhóm trưởng, Chỉ huy
- Loss/lɔs/ (noun): Lỗ, mất mát, thiếu hụt
- Manager/ˈmænəʤər/: Trưởng phòng, quản lí
- Merge : sát nhập
- Notepad: giấy được đóng thành xấp, tập giấy
- Notebook: sổ ta
- Outsource: thuê gia công
- Paper: giấy
- Partner/ˈpɑrtnər/ (noun): Đối tác
- Product /ˈprɑdəkt/(noun): Sản phẩm
- Profit /ˈprɑfət/(noun): Lợi nhuận
- Revenue/ˈrɛvəˌnu/ (noun): Doanh thu
- Secretary/ˈsɛkrəˌtɛri/ (noun): Thư ký
- Service/ˈsɜrvəs/ (noun): Dịch vụ
- Shareholder /ˈʃɛrˌhoʊldər/(noun): Cổ đông
Chủ đề 39: Công việc (Jobs)
- Actor/Actress/ˈæktər/ – /ˈæktrəs/ (noun): Diễn viên nam/nữ
- Architect /ˈɑrkəˌtɛkt/(noun): Kiến trúc sư
- Baker/ˈbeɪkər/ (noun): Thợ làm bánh
- Builder. /ˈbɪldər/ thợ xây dựng.
- Businessman/ˈbɪznəˌsmæn/ (noun): Doanh nhân
- Cashier. /kæʃˈɪər/ thu ngân.
- Chef /ʃɛf/(noun): Bếp trưởng
- Cleaner/Janitor/ˈklinər/ – /ˈʤænətər/ (noun): Lao công, dọn dẹp
- Cook. /kʊk/ đầu bếp.
- Dentist. /ˈdentɪst/ nha sĩ
- Dentist/ˈdɛntəst/ (noun): Nha sĩ
- Designer/dɪˈzaɪnər/ (noun): Nhà thiết kế
- Doctor. /ˈdɒktər/ bác sĩ
- Engineer /ˈɛnʤəˈnɪr/(noun): Kỹ sư
- Farmer/ˈfɑrmər/ (noun): Người nông dân
- Fireman /ˈfaɪrmən/(noun): Lính cứu hỏa
- Fisherman/ˈfɪʃərˌmæn/ (noun): Ngư dân
- Florist/ˈflɑrɪst/ (noun): Người bán hoa
- Gardener /ˈgɑrdənər/(noun): Người làm vườn
- Hairdresser /ˈhɛrˌdrɛsər/(noun): Thợ làm tóc, tiệm làm tóc
- Journalist/ˈʤɜrnələst/ (noun): Phóng viên
- Judge/ʤʌʤ/ (noun): Thẩm phán
- Lawyer/ˈlɔjər/ (noun): Luật sư
- Mechanic/məˈkænɪk/ (noun): Thợ cơ khí
- Model/ˈmɑdəl/ (noun): Người mẫu
- Pilot /ˈpaɪlət/(noun): Phi công
- Plumber /ˈplʌmər/(noun): Thợ sửa ống nước
- Policeman /pəˈlismən/(noun): Cảnh sát
- Reporter. /rɪˈpɔːtər/ phóng viên.
- Scientist/ˈsaɪəntɪst/ (noun): Nhà khoa học
- Security man /sɪˈkjʊrəti mən/(noun): Bảo vệ
- Soldier /ˈsoʊlʤər/(noun): Người lính
- Tailor /ˈteɪlər/(noun): Thợ may
- Tailor. /ˈteɪlər/ thợ may.
- Teacher. /ˈtiːtʃər/ giáo viên.
- Waiter/Waitress /ˈweɪtər/ – /ˈweɪtrəs/(noun): Bồi bàn (nam/nữ)
- Worker /ˈwɜrkər/(noun): Công nhân
Chủ đề 40: Đời sống công sở (Working life)
- Achievement/əˈʧivmənt/ (noun): Thành tựu, thành tích
- Apply/əˈplaɪ/ (verb): Ứng tuyển, áp dụng
- Colleague/Coworker /ˈkɑlig/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/(noun): Đồng nghiệp
- Contract/ˈkɑnˌtrækt/ (noun): Hợp đồng
- Deadline/ˈdɛˌdlaɪn/ (noun): Hạn chót
- Experience/ɪkˈspɪriəns/ (noun): Kinh nghiệm, trải nghiệm
- Fire /ˈfaɪər/(verb): Sa thải, đuổi việc
- Interview (noun): Buổi phỏng vấn; (verb): Phỏng vấn
- Meeting /ˈmitɪŋ/(noun): Cuộc họp
- Offer/ˈɔfər/ (verb): Đề nghị; (noun): Lời đề nghị
- Office/ˈɔfəs/ (noun): Văn phòng
- Position (noun): Vị trí, chức vụ
- Promote/prəˈmoʊt/ (verb): Đề bạt, thăng chức
- Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/(noun): Hình phạt
- Report /rɪˈpɔrt/(verb): Báo cáo; (noun): Bản báo cáo
- Resign/Quit /rɪˈzaɪn/ – /kwɪt/(verb): Từ chức, nghỉ việc
- Responsibility/riˌspɑnsəˈbɪləti/ (noun): Trách nhiệm
- Retire/rɪˈtaɪr/ (verb): Nghỉ hưu
- Reward /rɪˈwɔrd/(noun): Giải thưởng; (verb): Thưởng (cho ai đó)
- Salary/Wage/ˈsæləri/ – /weɪʤ/ (noun): Lương, tiền công
- Succeed /səkˈsid/(verb): (đạt được) Thành công
- Successful/səkˈsɛsfəl/ (adjective): Thành công
- Task/tæsk/ (noun): Nhiệm vụ, đầu việc
- Teamwork/ˈtimˌwɜrk/ (noun): Làm việc nhóm
8. Nghệ thuật
Chủ đề 41: Nghệ thuật (Arts)
- Applaud /əˈplɔd/(verb): Vỗ tay, tán thưởng
- Art /ɑrt/(noun): Nghệ thuật
- Artist /ˈɑrtɪst/(noun): Nghệ sĩ
- Artwork/ˈɑrˌtwɜrk/ (noun): Tác phẩm nghệ thuật
- Audience/ˈɔdiəns/ (noun): Khán giả
- Author/ˈɔθər/ (noun): Tác giả
- Band /bænd/(noun): Ban nhạc
- Brush /brʌʃ/(noun): Cọ vẽ
- Camera/ˈkæmrə/ (noun): Máy ảnh
- Canvas/ˈkænvəs/ (noun): Vải bạt (để vẽ tranh sơn dầu)
- Choir/ˈkwaɪər/ (noun): Dàn hợp xướng
- Clap/klæp/ (verb): Vỗ tay, hoan hô
- Collection (noun): Bộ sưu tập
- Composer/kəmˈpoʊzər/ (noun): Nhà soạn nhạc
- Concert /kənˈsɜrt/(noun): Buổi trình diễn âm nhạc
- Creative /kriˈeɪtɪv/(adjective): tính sáng tạo
- Culture /ˈkʌlʧər/(noun): Văn hóa
- Design /dɪˈzaɪn/(verb): Thiết kế
- Drawing /ˈdrɔɪŋ/(noun): Bức vẽ
- Exhibition/ˌɛksəˈbɪʃən/ (noun): Triển lãm
- Film /fɪlm/(noun): Bộ phim
- Gallery/ˈgæləri/ (noun): Phòng triển lãm, trưng bày
- Illustration /ˌɪləˈstreɪʃən/(noun): Hình minh họa
- Image/ˈɪmɪʤ/ (noun): Bức ảnh
- Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/ (noun): Nguồn cảm hứng
- Inspire /ɪnˈspaɪr/(verb): Truyền cảm hứng
- Literature/ˈlɪtərəʧər/ (noun): Văn học, văn chương
- Masterpiece/ˈmæstərˌpis/ (noun): Kiệt tác
- Model /ˈmɑdəl/(noun): Mẫu (vẽ), người mẫu
- Movie /ˈmuvi/(noun): Bộ phim
- Music/ˈmjuzɪk/ (noun): Âm nhạc
- Musical Instrument /ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/(noun): Nhạc cụ
- Novel /ˈnɑvəl/(noun): Tiểu thuyết
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/(noun): Bức vẽ, bức tranh
- Paper/ˈpeɪpər/ (noun): Tờ giấy
- Pattern /ˈpætərn/(noun): Họa tiết
- Performance /pərˈfɔrməns/(noun): Tiết mục, buổi trình diễn, phần thể hiện
- Photo /ˈfoʊˌtoʊ/(noun): Bức ảnh
- Photographer/fəˈtɑgrəfər/ (noun): Nhiếp ảnh gia
- Poem /ˈpoʊəm/(noun): Bài thơ
- Poet/ˈpoʊət/ (noun): Nhà thơ, thi sĩ
- Poetry /ˈpoʊətri/(noun): Thơ ca
- Portrait/ˈpɔrtrət/ (noun): Tranh chân dung
- Pottery/ˈpɑtəri/ (noun): Đồ gốm, nghệ thuật làm gốm
- Sculpture /ˈskʌlpʧər/(noun): Bức tượng điêu khắc
- Show /ʃoʊ/(noun): Buổi biểu diễn
- Singer/ˈsɪŋər/ (noun): Ca sĩ
- Sketch/skɛʧ/ (noun): Bản nháp, bản thảo; (verb): viết//vẽ nháp
- Song/sɔŋ/ (noun): Bài hát, ca khúc
- Story/ˈstɔri/ (noun): Câu chuyện
- Studio/ˈstudiˌoʊ/ (noun): Xưởng (vẽ, làm phim, chụp ảnh,…)
- Theater (noun): Nhà hát
- Video/ˈvɪdioʊ/ (noun): Đoạn phim
9. Truyền thông
Chủ đề 42: Máy tính & Mạng internet (Computer & the internet)
- Access /ˈækˌsɛs/(noun): Sự truy cập; (verb): Truy cập
- Application/ˌæpləˈkeɪʃən/ (noun): Ứng dụng (điện thoại di động)
- Blog /blɔg/(noun): Nhật ký trực tuyến
- Browser/ˈbraʊzər/ (noun): Trình duyệt
- cable: dây
- Click /klɪk/(noun): Cái nhấp chuột (verb): Nhấp chuột
- Computer/kəmˈpjutər/ (noun): Máy tính để bàn
- Connection /kəˈnɛkʃən/(noun): Kết nối
- Data /ˈdeɪtə/(noun): Dữ liệu
- Delete/dɪˈlit/ (verb): Xóa bỏ
- desktop computer (thường viết tắt là desktop): máy tính bàn
- Download/ˈdaʊnˌloʊd/ (verb): Tải xuống
- Ebook/i-bʊk/ (noun): Sách điện tử
- E-mail/i-meɪl/: thư điện tử
- Error /ˈɛrər/(noun): Lỗi
- File /faɪl/(noun): Tập tin
- Folder/ˈfoʊldər/ (noun): Thư mục
- hard drive: ổ cứng
- Hardware /ˈhɑrˌdwɛr/(noun): Phần cứng
- Headphone/ˈhɛdˌfoʊn/ (noun): Tai nghe
- Install /ɪnˈstɔl/(verb): Cài đặt, lắp đặt
- Internet/ˈɪntərˌnɛt/ (noun): Mạng internet
- Keyboard /ˈkiˌbɔrd/(noun): Bàn phím máy tính
- keyboard: bàn phím
- Laptop /ˈlæpˌtɑp/(noun): Máy tính xách tay
- laptop: máy tính xách tay
- Link /lɪŋk/(noun): Đường dẫn
- Log in /lɔg ɪn/(phrasal verb): Đăng nhập
- monitor: phần màn hình
- Mouse /maʊs/(noun): Chuột máy tính
- mouse: chuột
- Password/ˈpæˌswɜrd/ (noun): Mật khẩu
- PC (viết tắt của personal computer): máy tính cá nhân
- power cable: cáp nguồn
- Printer /ˈprɪntər/(noun): Máy in
- printer: máy in
- Program/ˈproʊˌgræm/ (noun): Chương trình (máy tính)
- screen: màn hình
- Sign up/saɪn ʌp/ (phrasal verb): Đăng kí
- Smartphone /smärtˌfōn/(noun): Điện thoại thông minh
- Social network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/(noun): Mạng xã hội
- Software/ˈsɔfˌtwɛr/ (noun): Phần mềm
- Speaker/ˈspikər/ (noun): Loa
- speakers: loa
- Surf /sɜrf/(verb): Lướt (web)
- System/ˈsɪstəm/ (noun): Hệ thống
- Tablet /ˈtæblət/(noun): Máy tính bảng
- Virus /ˈvaɪrəs/(noun): vi rút
- Website/ˈwɛbˌsaɪt/ (noun): Trang web
- Wifi /Wīfī/(noun): mạng wifi
- Wireless/ˈwaɪrlɪs/ (adjective): Không dây
Chủ đề 43: Điện thoại & Thư tín (Telephone & letter)
- Answer/ˈænsər/ (verb): Trả lời; (noun): Câu trả lời
- Answerphone – /ˈɑːnsəˌfəʊn/: Máy trả lời tự động
- Area code – /ˈeərɪə kəʊd/: Mã vùng
- Battery – /ˈbætəri/: Pin
- Business call – /ˈbɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọi công việc
- Call /kɔl/(verb): Gọi điện thoại; (noun): Cuộc gọi
- Call box – /kɔːl bɒks/: Cây gọi điện thoại
- Cellphone /ˈsɛlfoʊn/(noun): Điện thoại di động
- Communicate /kəmˈjunəˌkeɪt/(verb): Giao tiếp
- Contact/ˈkɑnˌtækt/ (verb): Liên hệ; (noun): Địa chỉ liên hệ
- Cordless phone – /ˈkɔːdləs fəʊn/: Điện thoại không dây
- Country code – /ˈkʌntri kəʊd/: Mã nước
- Dialling tone – /ˈdaɪəlɪŋ təʊn/: Tín hiệu gọi
- Directory enquiries – /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/: Tổng đài báo số điện thoại
- Engaged – /ɪnˈgeɪʤd/: Máy bận
- Ex-directory – /ɛks-dɪˈrɛktəri/: Số điện thoại không có trong danh bạ
- Extension – /ɪksˈtɛnʃən/: Số máy lẻ
- Fault – /fɔːlt/: Lỗi
- Fax /fæks/(verb): Gửi qua đường fax; (noun): Bản fax
- Hotline/ˈhɑtˌlaɪn/ (noun): Đường dây nóng
- Interference – /ˌɪntəˈfɪərəns/: Nhiễu tín hiệu
- International directory enquiries – /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/: Tổng đài báo số điện thoại quốc tế.
- Message – /ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn
- Message/ˈmɛsəʤ/ (noun): Tin nhắn; (verb): Gửi tin nhắn
- Missed call – /mɪst kɔːl/: Cuộc gọi nhỡ
- Missed/mɪst/ (adjective): Lỡ, nhỡ
- Mobile phone – /ˈməʊbaɪl fəʊn/: Điện thoại di động
- Mobile phone charger – /ˈməʊbaɪl fəʊn ˈʧɑːʤə/: Sạc điện thoại di động
- Off the hook – /ɒf ðə hʊk/: Máy kênh
- Operator – /ˈɒpəreɪtə/: Người trực tổng đài
- Outside line – /ˌaʊtˈsaɪd laɪn/: Kết nối với số bên ngoài công ty
- Personal call – /ˈpɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọi cá nhân
- Phone book – /fəʊn bʊk/: Danh bạ
- Phone box – /fəʊn bɒks/: Cây gọi điện thoại
- Phone card – /fəʊn kɑːd/: Thẻ điện thoại
- Phone number/foʊn ˈnʌmbər/ (noun): Số điện thoại
- Receive/rəˈsiv/ (verb): Nhận được
- Receiver – /rɪˈsiːvə/: Ống nghe
- Ring/rɪŋ/ (verb): Reo (chuông); (noun): Cuộc gọi
- Ringtone – /ˈrɪŋtəʊn/: Nhạc chuông
- Send/sɛnd/ (verb): Gửi đi
- Signal – /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
- Signature /ˈsɪgnəʧər/(noun): Chữ ký
- Smartphone – /ˈsmɑːtfəʊn/: Điện thoại thông minh
- Stamp/stæmp/ (noun): Con tem
- Switchboard – /ˈswɪʧbɔːd/: Tổng đài
- Telephone – /ˈtɛlɪfəʊn/: Điện thoại
- Telephone number – /ˈtɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số điện thoại
- Telephone/ˈtɛləˌfoʊn/ (noun): Điện thoại để bàn
- Text message – /tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn văn bản
- Text/tɛkst/ (verb): Nhắn tin; (noun): Tin nhắn
- To be cut off – /tuː biː kʌt ɒf/: Bị cắt tín hiệu
- To call hoặc to phone – /tuː kɔːl həʊặsiː tuː fəʊn/: Gọi điện
- To call someone back – /tuː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/: Gọi lại cho ai
- To dial a number – /tuː ˈdaɪəl ə ˈnʌmbə/: Quay số
- To hang up – /tuː hæŋ ʌp/: Dập máy
- To leave a message – /tuː liːv ə ˈmɛsɪʤ/: Để lại tin nhắn
- To put the phone on loudspeaker – /tuː pʊt ðə fəʊn ɒn ˌlaʊdˈspiːkə/: Bật loa
- To ring – /tuː rɪŋ/: Gọi điện
- To send a text message – /tuː sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Gửi tin nhắn
- To text – /tuː tɛkst/: Nhắn tin
- Wrong number – /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số
Chủ đề 44: Truyền hình & Báo chí (tvs & Newspaper)
- Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/(noun): Quảng cáo
- Article/ˈɑrtɪkəl/ (noun): Bài báo
- Broadcast/ˈbrɔdˌkæst/ (verb): Phát sóng; (noun): Chương trình phát sóng
- Cable /ˈkeɪbəl/(noun): Dây cáp
- Channel/ˈʧænəl/ (noun): Kênh truyền hình
- Character /ˈkɛrɪktər/ (noun): Nhân vật
- Column /ˈkɑləm/(noun): Chuyên mục
- Commercial /kəˈmɜrʃəl/(noun): Quảng cáo; (adjective): Tính chất thương mại
- Daily /ˈdeɪli/(adverb): Hàng ngày; (adjective): Có tính chất hàng ngày
- Editor /ˈɛdətər/(noun): Biên tập viên
- Episode/ˈɛpəˌsoʊd/ (noun): Tập (phim)
- Headline/ˈhɛˌdlaɪn/ (noun): Tiêu đề
- Issue/ˈɪʃu/ (noun): Số, kì phát hành (báo)
- Live /lɪv/(adjective): Truyền hình trực tiếp
- Magazine/ˈmægəˌzin (noun): Tạp chí
- Monthly/ˈmʌnθli/ (adverb): Hàng tháng
- Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/(noun): Báo giấy
- Press/prɛs/ (noun): Truyền thông, báo chí
- Publisher /ˈpʌblɪʃər/(noun): Nhà xuất bản
- Reporter/rɪˈpɔrtər/ (noun): Phóng viên
- Script/skrɪpt/ (noun): Kịch bản
- Subtitle/ˈsʌbˌtaɪtəl/ (noun): Phụ đề
- TV series/ˈtiˈvi ˈsɪriz/ (noun): Phim truyền hình
- TV show/ˈtiˈvi ʃoʊ/ (noun): Chương trình truyền hình
- TV station/ˈtiˈvi ˈsteɪʃən/ (noun): Đài truyền hình
- Weekly /ˈwikli/(adverb): Hàng tuần
10. Các từ chỉ trạng thái, mức độ
Chủ đề 45: Đo lường (Measurement)
- Area/ˈɛriə/ (noun): Diện tích
- Centimeter /ˈsɛntəˌmitər/(noun): Cen ti mét
- Distance/ˈdɪstəns/ (noun): Khoảng cách
- Estimate/ˈɛstəmət/ (verb): Ước lượng, dự đoán
- Gram/græm/ (noun): Gam
- Hectare /ˈhɛkˌtɑr/(noun): Hecta
- Height /haɪt/(noun): Chiều cao
- Kilo/ˈkɪˌloʊ/ (noun): Kilogram, cân
- Kilometer/kəˈlɑmətər/ (noun): Ki lô mét
- Length /lɛŋkθ/(noun): Chiều dài
- Liter/ˈmɛʒər/ /ˈlitər/(noun): Lít
- Measure /ˈmɛʒər/(verb): Đo đạc
- Meter /ˈmitər/(noun): Mét
- Mile/maɪl/ (noun): Dặm
- Ruler/ˈrulər/ (noun): Thước kẻ
- Unit/ˈjunət/ (noun): Đơn vị
- Weight/weɪt/ (noun): Cân nặng, khối lượng
- Width/wɪdθ/ (noun): Chiều rộng
Chủ đề 46: Tốc độ (Speed)
- Fast/fæst/ (adjective): Nhanh
- Hasty /ˈheɪsti/(adjective): Vội vàng, nhanh chóng
- Hurry /ˈhɜri/(noun): Sự vội vã, gấp rút; (verb): Thúc giục, làm vội vàng
- Pace /peɪs/(noun): Nhịp độ
- Prompt/prɑmpt/ (adjective): Mau lẹ, tức thì; (verb): Thúc đẩy
- Quick /kwɪk/(adjective): Nhanh, mau
- Quicken /ˈkwɪkən/(verb): Làm tăng nhanh, đẩy mạnh
- Rapid /ˈræpəd/(adjective): Nhanh chóng, mau lẹ
- Run /rʌn/(verb): Chạy
- Rush/rʌʃ/ (noun): Sự vội vàng, sự gấp rút; (verb): Vội vã thực hiện
- Slow/sloʊ/ (adjective): Chậm chạp
- Speed /spid/(noun): Tốc độ
- Sprint/sprɪnt/ (verb): Chạy nhanh, chạy nước rút
- Swift/swɪft/ (adjective): Mau, nhanh
- Velocity /vəˈlɑsəti/(noun): Vận tốc
- Walk /wɔk/(noun): Đi bộ, đi dạo
Chủ đề 47: Tần suất (Frequency)
- Always /ˈɔlˌweɪz/(adverb): Luôn luôn
- Frequently /ˈfrikwəntli/(adverb): Thường xuyên
- Never/ˈnɛvər/ (adverb): Không bao giờ
- Normally/ˈnɔrməli/ (adverb):Thông thường
- Occasionally /əˈkeɪʒənəli/(adverb): Thi thoảng
- Often/ˈɔfən/ (adverb): Thường
- Rarely/ˈrɛrli/ (adverb): Hiếm khi
- Sometimes/səmˈtaɪmz/ (adverb): Đôi lúc
- Usually /ˈjuʒəwəli/(adverb): Thông thường
Chủ đề 48: Mức độ (Degree)
- Absolutely/æbsəˈlutli/ (adverb): Tuyệt đối, hoàn toàn
- Actually /ˈækʧuəli/(adverb): Thực ra, thực sự
- Almost/ˈɔlˌmoʊst/ (adverb): Gần như, hầu như
- Barely /ˈbɛrli/(adverb): Chỉ vừa đủ, gần như là không
- Completely/kəmˈplitli/ (adverb): Hoàn toàn
- Enough /ɪˈnʌf/(adverb): Đủ
- Entirely /ɪnˈtaɪərli/(adverb): Hoàn toàn, trọn vẹn
- Highly/ˈhaɪli/ (adverb): Rất, hết sức, ở mức độ cao
- Just/ʤʌst/ (adverb): Chỉ
- Nearly/ˈnɪrli/ (adverb): Gần như, suýt
- Only /ˈoʊnli/ (adjective): Duy nhất, chỉ một
- Perfectly /ˈpɜrfəktli/(adverb): Một cách hoàn hảo
- Pretty/ˈprɪti/ (adverb): Khá là
- Quite/kwaɪt/ (adverb): Khá là
- Rather /ˈræðər/(adverb): Phần nào, hơi, khá là
- Really /ˈrɪli/(adverb): Thật sự
- Remarkably /rɪˈmɑrkəbli/(adverb): Đặc biệt, phi thường
- Slightly/ˈslaɪtli/ (adverb): Hơi hơi, một chút
- Terribly/ˈtɛrəbli/ (adverb): Tồi tệ, kinh khủng
- Too/tu/ (adverb): Quá, rất, cũng
- Totally/ˈtoʊtəli/ (adverb): Hoàn toàn
- Very/ˈvɛri/ (adverb): Rất
Chủ đề 44: Vị trí (Places)
- Above/əˈbʌv/ (preposition): Phía trên
- Across from /əˈkrɔs/(preposition): Đối diện (với cái gì)
- Along/əˈlɔŋ/ (preposition): Dọc theo
- Among /əˈmʌŋ/(preposition): Ở giữa (3 vật thể trở lên)
- Around /əˈraʊnd/(preposition): Xung quanh
- At/æt/ (preposition): Tại
- Behind /bɪˈhaɪnd/(preposition): Phía sau
- Below/bɪˈloʊ/ (preposition): Bên dưới
- Between/bɪˈtwin/ (preposition): Nằm giữa (2 vật)
- In /ɪn/(preposition): Trong
- In front of /ɪn frʌnt ʌv/(prep.): Phía trước
- Inside/ɪnˈsaɪd/ (preposition): Phía trong
- Near/Close to/nɪr/ – /kloʊs to/ (preposition): Gần với
- Next to/Beside/nɛkst tu/ – /bɪˈsaɪd/ (preposition): Bên cạnh
- On/ɑn/ (preposition): Trên
- Opposite/ˈɑpəzət/ (preposition): Đối diện
- Outside /ˈaʊtˈsaɪd/(preposition): Bên ngoài
- Over/ˈoʊvər/ (preposition): Phía trên
- Towards/təˈwɔrdz/ (preposition): Về phía, hướng về
- Under/ˈʌndər/ (preposition): Phía dưới
- Up/ʌp/ (preposition): Lên, ở trên
Chủ đề 49: Các từ chỉ sự tăng – giảm:
- Decline /dɪˈklaɪn/(verb): Sụt giảm; (noun): Sự sụt giảm
- Decrease/ˈdiˌkris/ (verb): Giảm; (noun): Sự giảm sút
- Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/(verb): Giảm sút
- Drop /drɑp/(verb): Sụt giảm; (noun): Sự sụt giảm
- Grow /groʊ/(verb): Phát triển, tăng trưởng
- Increase/ˈɪnˌkris/ (verb): Tăng lên; (noun): Sự tăng lên
- Lessen/ˈlɛsən/ (verb): Giảm bớt
- Raise/reɪz/ (verb): Tăng lên, nâng lên; (noun): Sự tăng lên
- Reduce /rəˈdus/(verb): Giảm
- Rise/raɪz/ (verb): Tăng lên
11. Làm đẹp
Chủ đề 50.1: Trang điểm mặt và dụng cụ
- Blusher: má hồng
- Blusher: phấn má hồng
- Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
- Brush: lược to, tròn
- Buff: bông đánh phấn
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Concealer: kem che khuyết điểm
- Face mask: mặt nạ
- Foundation: kem nền
- Gel: dang gieo
- Highlighter: kem highlight
- Liquid: dạng lỏng, nước
- Moisturizer: kem dưỡng ẩm
- Pencil: dạng chì
- Powder: dạng phấn
- Powder: Phấn phủ
- Sheer: chất phấn trong, không nặng
- Skin lotion: dung dịch săn da
Chủ đề 50.2: Trang sức:
- Bangle /’bæɳgl/: vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay)
- Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
- Chain /tʃeɪn/: chuỗi vòng cổ
- Charm /tʃɑːrm/: những vật trang trí nhỏ
- Charm bracelet: vòng đeo tay (gắn nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh
- Clasp: cái móc, cái gài
- Cufflink: khuy cài cổ tay áo (măng sét)
- Earrings /ˈɪrɪŋ/ : bông tai (hoa tai)
- Engagement ring: nhẫn đính hôn
- Hoop earrings: vòng đeo Tai
- Medallion /mi’dæljən/: mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
- Pearl necklace: dây chuyền ngọc trai
- Pendant: /’pendənt/: mặt dây chuyền (bằng đá quý)
- Pin /pɪn/: cái ghim cài áo
- Signet ring: nhẫn có khắc hình phía trên
- Wedding ring: nhẫn cưới
12. Học Thuật
Chủ đề 51: Danh từ sử dụng nhiều nhất trong tiếng anh:
- Air /ɛr/ không khí
- Area /ˈɛriə/ khu vực
- Art /ɑrt/ nghệ thuật
- Back /bæk/ phía sau
- Body /ˈbɑdi/ cơ thể
- Book /bʊk/ cuốn sách
- Business /ˈbɪznəs/ kinh doanh
- Car /kɑr/ xe hơi
- Case /keɪs/ trường hợp
- Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
- Child /ʧaɪld/ con cái
- City /ˈsɪti/ thành phố
- Community /kəmˈjunəti/ cộng đồng
- Company /’kʌmpəni/ công ty
- Country /ˈkʌntri/ đất nước
- Day /deɪ/ ngày
- Door /dɔr/ cánh cửa
- End /ɛnd/ kết thúc
- Eye /aɪ/ mắt
- Face /feɪs/ gương mặt
- Fact /fækt/ sự thật
- Family /ˈfæməli/ gia đình
- Father /ˈfɑðər/ cha
- Force /fɔrs/ lực lượng
- Friend /frɛnd/ người bạn
- Game /geɪm/ trò chơi
- Girl /gɜrl/ cô gái
- Government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ
- Guy /gaɪ/ chàng trai
- Hand /hænd/ bàn tay
- Head /hɛd/ đầu
- Health /hɛlθ/ sức khỏe
- History /ˈhɪstəri/ lịch sử
- Home /hoʊm/ nhà
- Hour /ˈaʊər/ giờ
- House /haʊs/ ngôi nhà
- Idea /aɪˈdiə/ ý tưởng
- Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin
- Issue /ˈɪʃu/ vấn đề
- Job /ʤɑb/ nghề nghiệp
- Kid /kɪd/ trẻ con
- Kind /kaɪnd/ loại
- Law /lɔ/ luật pháp
- Level /ˈlɛvəl/ cấp bậc
- Life /laɪf/ cuộc sống
- Line /laɪn/ vạch kẻ
- Lot /lɑt/ từng phần
- Man /mən/ đàn ông
- Member /ˈmɛmbər/ thành viên
- Minute /ˈmɪnət/ phút
- Moment /ˈmoʊmənt/ hiện tại
- Money /ˈmʌni/ tiền bạc
- Month /mʌnθ/ tháng
- Morning /ˈmɔrnɪŋ/ buổi sáng
- Mother /’mʌðər/ mẹ
- Name /neɪm/ tên gọi
- Night /naɪt/ ban đêm
- Number /ˈnʌmbər/ con số
- Office /ˈɔfəs/ văn phòng
- Others /ˈʌðərz/ những cái khác
- Parent /ˈpɛrənt/ phụ huynh
- Part /pɑrt/ bộ phận
- Party /ˈpɑrti/ bữa tiệc
- People /ˈpipəl/ con người
- Person /ˈpɜrsən/ con người
- Place /pleɪs/ vị trí
- Point /pɔɪnt/ điểm
- Power /ˈpaʊər/ năng lượng
- President /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch
- Problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
- Program /ˈproʊˌgræ m/chương trình
- Question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
- Reason /ˈrizən/ lý do
- Research /riˈsɜrʧ/ nghiên cứu
- Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
- Right /raɪt/ quyền lợi
- Room /rum/ căn phòng
- Group /grup/ nhóm
- School /skul/ trường học
- Service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ
- Side /saɪd/ khía cạnh
- State /steɪt/ trạng thái
- Story /ˈstɔri/ câu chuyện
- Student /ˈstudənt/ học sinh
- Study /ˈstʌdi/ học tập
- System /ˈsɪstəm/ hệ thống
- Teacher /tiʧər/ giáo viên
- Team /tim/ nhóm, đội
- Thing /θɪŋ/ sự vật
- Time /taɪm/ thời gian
- War /wɔr/ chiến tranh
- Water /ˈwɔtər/ nước
- Way /weɪ/ con đường
- Week /wi:k/ tuần
- Woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
- Word /wɜrd/ từ
- Work /wɜrk/ công việc
- World /wɜrld/ thế giới
- Year /jɪr/ năm
- Education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục
Chủ đề 52: Tính từ sử dụng nhiều nhất trong tiếng anh:
- Able: có thể làm được điều gì đó
- Accurate: chính xác
- Actual: thực tế
- Additional: thêm vào
- Available: sẵn có
- Aware: nhận thức
- Basic: cơ bản
- Capable: có khả năng
- Competitive: cạnh tranh
- Critical: Quan trọng
- Cute: dễ thương
- Dangerous: Nguy hiểm
- Different: khác nhau
- Difficult: khó khăn
- Dramatic: ấn tượng
- Educational: giáo dục
- Efficient: hiệu quả
- Electrical: điện
- Electronic: điện tử
- Emotional: cảm xúc
- Entire: toàn bộ
- Environmental: môi trường
- Every: mỗi
- Expensive: đắt
- Federal: liên bang
- Financial: tài chính
- Foreign: nước ngoài
- Global: toàn cầu
- Happy: hạnh phúc
- Healthy: khỏe mạnh
- Helpful: hữu ích
- Historical: tính lịch sử
- Hot: nóng
- Huge: lớn
- Hungry: đói
- Immediate: ngay lập tức
- Important: Quan trọng
- Impossible: không thể
- Intelligent: thông minh
- Interesting: thú vị
- Known: được biết đến
- Large: lớn
- Legal: pháp lý
- Medical: y tế
- Mental: thuộc tinh thần
- Nice: đẹp
- Numerous: nhiều
- Old: cũ
- Political: chính trị
- Poor: người nghèo
- Popular: phổ biến
- Powerful: mạnh mẽ
- Practical: thực tế
- Pregnant: mang thai
- Psychological: tâm lý
- Rare: hiếm
- Recent: gần đây
- Relevant: có liên quan
- Responsible: chịu trách nhiệm
- Scared: sợ hãi
- Serious: nghiêm trọng
- Several: vài
- Severe: nghiêm trọng
- Significant: đáng kể
- Similar: tương tự
- Strong: mạnh mẽ
- Successful: thành công
- Sufficient: đủ
- Suitable: phù hợp
- Technical: kỹ thuật
- Traditional: truyền thống
- Typical: điển hình
- United: liên kết, hợp nhất
- Unusual: bất thường
- Used: được sử dụng
- Useful: hữu ích
- Various: khác nhau, không giống nhau
- Whose: có
- Willing: sẵn sàng
- Wonderful: tuyệt vời
Chủ đề 53: Động từ sử dụng nhiều nhất trong tiếng anh:
- Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
- Achieve /əˈʧiv/ đạt được
- Act /ækt/ ra vẻ, hành động
- Admin /admin/ thừa nhận
- Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
- Announce /əˈnaʊns/ thông báo
- Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
- Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
- Arrive /əˈraɪv/ đến
- Assume /əˈsum/ cho rằng
- Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
- Base /beɪs/ dựa trên
- Bend forward: Cúi về phía trước
- Blow your nose: Hỉ mũi
- Break /breɪk/ làm vỡ
- Brush your teeth: Đánh răng
- Catch /kæʧ/ bắt lấy
- Cause /kɑz/ gây ra
- Choose /ʧuz/ chọn
- Claim /kleɪm/ tuyên bố
- Clap your hands: Vỗ tay
- Clear your throat: Hắng giọng
- Close /kloʊs/ đóng lại
- Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
- Contain /kənˈteɪn/ chứa
- Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
- Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
- Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân
- Cut /kʌt/ cắt bỏ
- Deal /dil/ xử lý
- Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
- Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
- Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
- Drive /draɪv/ lái xe
- Eat /it/ ăn
- Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
- End /ɛnd/ kết thúc
- Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
- Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
- Enter /ˈɛntər/ tiến vào
- Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
- Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
- Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
- Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
- Face /feɪs/ đối mặt
- Fail /feɪl/ thất bại
- Fill /fɪl/ lấp đầy
- Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
- Fold your arms: Khoanh tay
- Force /fɔrs/ bắt buộc
- Forget /fərˈgɛt/ quên
- Form /fɔrm/ hình thành
- Grow /groʊ/ lớn lên
- Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
- Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
- Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
- Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
- Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
- Join /ʤɔɪn/ ghép
- Kill /kɪl/ giết
- Learn /lɜrn/ học hỏi
- Lie /laɪ/ nói xạo
- Lie on your back (stomach/left side/right side): Nằm ngửa (sấp, bên trái, bê phải)
- Listen /ˈlɪsən/ nghe
- Listen to music: Nghe nhạc
- Love /lʌv/ yêu thương
- Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
- Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
- Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
- Nod your head: Gật đầu
- Note /noʊt/ ghi lại
- Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
- Occur /əˈkɜr/ xảy ra
- Pass /pæs/ vượt qua
- Pick /pɪk/ nhặt lên
- Place /pleɪs/ đặt, để
- Plan /plæn/ lên kế hoạch
- Point /pɔɪnt/ chỉ vào
- Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
- Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
- Prove /pruv/ chứng minh
- Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
- Pull /pʊl/ kéo
- Raise /reɪz/: nâng cao
- Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn lông mày
- Raise your hand: Giơ tay lên
- Reduce /rəˈdus/ giảm
- Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
- Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
- Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
- Remove /riˈmuv/ loại bỏ
- Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
- Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
- Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
- Rise /raɪz/ tăng lên
- Roll your eyes: Đảo mắt
- Save /seɪv/ lưu giữ
- Seek /si:k/ tìm kiếm
- Serve /sɜrv/ phục vụ
- Shake your hands: Bắt tay
- Shake your head: Lắc đầu
- Share /ʃɛr/ chia sẻ
- Shrug your shoulders: Nhún vai
- Smile /smaɪl/ mỉm cười
- Stay /steɪ/ ở lại
- Stick your tongue out: Lè lưỡi
- Stomp your feet: Dậm chân
- Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
- Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
- Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
- Tend /tɛnd/ có xu hướng
- Thank /θæŋk/ cảm ơn
- Throw /θroʊ/ ném
- Treat /trit/ đối xử
- Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác
- Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
- Watch /wɑʧ/ xem
- Wear /wɛr/ đội, mặc
- Wink your eyes: Nháy mắt
- Wish /wɪʃ/ muốn
- Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
Chủ đề 54: Trạng từ sử dụng nhiều nhất trong tiếng anh:
- A lot /ə lɒt/ rất nhiều
- Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
- Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
- Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
- Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
- Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
- Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
- Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo
- Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
- As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
- Away /əˈweɪ/ đi khỏi
- Badly /ˈbædli/ cực kì
- Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
- Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
- Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
- Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
- Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
- Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng
- Early /ˈɜːli/ sớm
- Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
- Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
- Enough /ɪˈnʌf/ đủ
- Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
- Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
- Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
- Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
- Finally/ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
- Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
- Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
- Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
- Generally/ˈʤɛnərəli/ nói chung
- Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
- Happily/ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
- Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
- Here /hɪə/ ở đây
- Highly /ˈhaɪli/ hết sức
- However/haʊˈɛvə/ mặc dù
- Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
- Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
- Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
- Just /ʤʌst/ chỉ
- Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
- Lately /ˈleɪtli/ gần đây
- Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
- Little /ˈlɪtl/ một ít
- Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào
- Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
- Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
- Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
- Never /ˈnɛvə/ không bao giờ
- Now /naʊ/ ngay bây giờ
- Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
- Often /ˈɒf(ə)n/ thường
- Only /ˈəʊnli/ duy nhất
- Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
- Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
- Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
- Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
- Pretty /ˈprɪti/ khá là
- Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
- Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
- Quite /kwaɪt/ khá là
- Rarely /ˈreəli/ hiếm khi
- Rather /ˈrɑːðə/ khá là
- Recently /ˈriːsntli/ gần đây
- Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
- Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
- Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
- Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
- Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
- Slightly /ˈslaɪtli/ một chút
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
- Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
- Soon /suːn/ sớm thôi
- Specifically/spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
- Still /stɪl/ vẫn
- Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
- Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
- Then /ðɛn/ sau đó
- There /ðeə/ ở kia
- Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
- Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
- Very /ˈvɛri/ rất
- Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
Chủ đề 55: Những từ cơ bản hay nhầm lẫn trong tiếng Anh:
- Angel /’eindʒəl/ (n) = thiên thần
- Angle /’æηgl/ (n) = góc (trong hình học)
- Dessert /di’zə:t/ (n) = món tráng miệng
- Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
- Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
- Later /`leitə/ (adv) = sau đó, rồi thì (thường dùng với động từ thời tương lai)
- Latter/’lætə/ (adj) = cái thứ 2, người thứ 2, cái sau, người sau.
- Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến Effect /i’fekt/ (n) = ảnh hưởng, hiệu quả; (v) = thực hiện, đem lạ
- Emigrant /’emigrənt/ (n) = người di cư
- Immigrant /’imigrənt/ (n) = người nhập cư
- Elude /iˈluːd/(v) = tránh khỏi, lảng tránh, vượt ngoài tầm hiểu biết.
- Allude /ə’lu:d/ (v) = nói đến ai/cái gì một cách rút gọn hoặc gián tiếp; ám chỉ; nói bóng gió
- Complement /’kɔmpliment/ (n) = bổ ngữ
- Complement / ‘kɔmplimənt/ (n) = lời khen ngợi
- Formerly /’fɔ:məli/ (adv) = trước kia
- Formally /’fɔ:mli/(adv) = chỉnh tề (ăn mặc); chính thức
- Cite /sait/ (v) = trích dẫn
- Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng).
- Sight /sait/ (n) = khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng; (v) = quan sát, nhìn thấy
- Principal /’prinsəpl/ (n) = hiệu trưởng (trường phổ thông); (Adj) = chính, chủ yếu.
- Principle / ‘prinsəpl/ (n) = nguyên tắc, luật lệ
Chủ đề 56: Dụng cụ học tập:
- Backpack: ba lô
- Bag: cặp sách
- Ballpoint: bút bi
- Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
- Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
- Book : vở
- Bookcase/ Bookshelf: giá để sách
- Board: bảng
- Blackboard: bảng đen
- Carbon paper: giấy than
- Calculator: máy tính cầm tay
- Clamp: cái kẹp
- Clock: đồng hồ treo tường
- Chair: cái ghế
- Chalk: phấn viết
- Coloured Pencil: bút chì màu
- Compass: com-pa
- Computer: máy tính bàn
- Crayon: bút màu sáp
- Cutter: dao rọc giấy
- Desk: bàn học
- Dictionary: từ điển
- Dossier: hồ sơ
- Draft paper: giấy nháp
- Duster: khăn lau bảng
- Eraser/ Rubber: cái tẩy
- Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
- Felt pen/ Felt tip: bút dạ
- File Holder: tập hồ sơ
- File cabinet: tủ đựng tài liệu
- Flash card: thẻ ghi chú
- Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
- Globe: quả địa cầu
- Glue: Keo dán hồ
- Highlighter: bút đánh dấu màu
- Magnifying Glass: Kính lúp
- Map: bản đồ
- Marker; bút lông
- Notebook: sổ ghi chép
- Paint: sơn, màu
- Paint Brush: bút tô màu
- Palette: bảng màu
- Paper: giấy viết
- Paper Clip: kẹp giấy
- Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
- Pen: bút mực
- Pencil: bút chì
- Pencil Case: hộp bút
- Pencil Sharpener: gọt bút chì
- Pins: đinh ghim, kẹp
- Post-it notes: giấy nhớ
- Protractor: thước đo góc
- Ribbon: dải ruy-băng
- Ruler: thước kẻ
- Scissors: cái kéo
- Scotch Tape: băng dính trong suốt
- Set Square: Ê-ke
- Stapler: dụng cụ dập ghim
- Staple remover: cái gỡ ghim bấm
- Stencil: giấy nến
- Tape measure: thước cuộn
- Test Tube: ống thí nghiệm
- Textbook: sách giáo khoa
- Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
- Watercolour: màu nước
Chủ đề 57: Con số (number):
- Add /æd/ cộng
- Addition /ə’dɪʃn/ phép cộng
- Algebra /’ældʤibrə/ đại số
- Angle /’æɳgl/ góc
- Arithmetic /ə’riθmətik/ số học
- Circle /’sə:kl/ hình tròn
- Circumference /sə:’kʌmfərəns/ chu vi đường tròn
- Cube /kju:b/ hình lập phương
- Curve /kə:v/ đường cong
- Decimal /’desiməl/ thập phân
- Decimal point /’desiməl pɔint/ dấu thập phân
- Diameter /dai’æmitə/ đường kính
- Divide /dɪˈvaɪd/ chia
- Division /dɪ’vɪʒn/ phép chia
- Equal /’i:kwəl/ bằng
- Fraction /’frækʃən/ phân số
- Geometry /ʤi’ɔmitri/ hình học
- Height /hait/ chiều cao
- Hexagon /’heksəgən/ hình lục giác
- Length /leɳθ/ chiều dài
- Minus /’mainəs/ âm
- Multiplication /¸mʌltipli’keiʃən/ phép nhân
- Multiply /’mʌltiplai/ nhân
- Oval /oval/ hình bầu dục
- Parallel /’pærəlel/ song song
- Pentagon /’pentə¸gɔn/ hình ngũ giác
- Percent /pəˈsent/ phần trăm
- Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm
- Plus /plʌs/ dương
- Pyramid /’pirəmid/ hình chóp
- Radius /’reidiəs/ bán kính
- Rectangle /’rek¸tæηgl/ hình chữ nhật
- Right angle /rait ‘æɳgl/ góc vuông
- Sphere /sfiə/ hình cầu
- Square /skweə/ hình vuông
- Square root /skweə ru:t/ căn bình phương
- Squared /skweəd/ bình phương
- Straight line /streɪt lain/ đường thẳng
- Subtract /səb’trækt/ trừ
- Subtraction /səb’trækʃən/ phép trừ
- Take away /teik ə’wei/ trừ đi
- Times /taims/ lần
- Total /’təʊtl/ tổng
- Triangle /’traiæηgl/ hình tam giác
- Volume /’vɔlju:m/ dung lượng
- Width wɪtθ/ chiều rộng
Các chủ đề từ vựng Khác
Chủ đề 57: Âm nhạc(music):
- (cd)composer /kəmˈpoʊzər/: nhà soạn nhạc
- Accordion /əˈkɔːrdiən/: phong cầm, đàn xếp
- Audience /ˈɔːdiəns/: khán giả
- Bagpipe /ˈbæɡpaɪp/: kèn tú
- Bass guitar /beɪs ɡɪˈtɑːr/: đàn ghi ta bass
- Bass Beat /biːt/: nhịp, phách
- Bassist /ˈbeɪsɪst/: nhạc công guitar
- Blues /bluːz/: dòng nhạc du nhập sang Bắc Mỹ từ Tây Phi Châu
- Bolero /bəˈleroʊ/: nhạc vàng, nhạc bolero
- Cassette /kəˈset/: băng cát-xét
- Cassette player /kəˈset ˈpleɪər/: máy nghe băng
- Cello /ˈtʃeloʊ/: hồ cầm
- Choral /ˈkɔːrəl/: hợp xướng, đồng ca
- Clarinet /ˌklærəˈnet/: kèn
- Clarinet /ˌklærəˈnet/: kèn clarinet
- Clarinet Classical music /ˈklæsɪklˈmjuːzɪk/: nhạc cổ điển
- Compact disc /ˌkɑːmpækt ˈdɪsk/: đĩa thu âm
- Concerto /kənˈtʃertoʊ/: bài nhạc hợp tấu
- Conductor /kənˈdʌktər/: người chỉ huy dàn nhạc
- Country /ˈkʌntri/: dòng nhạc đồng quê
- Dance /dæns/: nhạc dance, nhạc nhảy
- Drum /drʌm/: trống
- Drummer /ˈdrʌmər/: tay trống
- Duet /duˈet/: song ca
- EDM /ˌiː diː ˈem/: nhạc nhảy điện tử (electronic dance music)
- Flautist /ˈflaʊtɪst/: người thổi sáo (ở Mỹ gọi là flutist)
- Flute /fluːt/: sáo
- Gong /ɡɔːŋ/: cồng
- Guitar /ɡɪˈtɑːr/: ghi ta
- Hard rock /ˌhɑːrd ˈrɑːk/: nhạc rock nặng
- Harmonica /hɑːrˈmɑːnɪkə/: kèn harmonica
- Harmony /ˈhɑːrməni/: hòa âm
- Harp /hɑːrp/: hạc cầm, đàn harp
- Headphones /ˈhedfoʊnz/: tai nghe
- Hip hop /ˈhɪp hɑːp/: dòng nhạc hip hop
- Hymn /hɪm/: thánh ca
- Instrument /ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ
- Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz
- Jingle /ˈdʒɪŋɡl/: điệu nhạc ngắn dễ nhớ
- Keyboard /ˈkiːbɔːrd/: nhạc cụ điện tử có bàn phím như piano điện, organ
- Lullaby /ˈlʌləbaɪ/: những bài hát
- Mini Wedding music /ˈwedɪŋˈmjuːzɪk/: nhạc đám cưới
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- National anthem /ˈnæʃnəl ˈænθəm/: Quốc Ca
- Note /noʊt/: nốt nhạc
- Opera /ˈɑːprə/: nhạc kịch
- Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: dàn nhạc
- Organ /ˈɔːrɡən/: đàn organ
- Organist /ˈɔːrɡənɪst/: nghệ sĩ organ
- Percussion /pərˈkʌʃn/: nhạc cụ chơi bằng dùi hoặc bàn ta
- Performer /pərˈfɔːrmər/: người biểu diễn
- Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
- Piano /piˈænoʊ/: đàn piano
- Pop /pɑːp/: nhạc po
- R&B /ˌɑːr ən ˈbiː/: dòng nhạc Rhythm and Blues, kết hợp dòng nhạc jazz, nhạc phúc âm và Blues
- Rap /ræp/: nhạc rap
- Rapper /ˈræpər/: người hát rap
- Recording studio /rɪˈkɔːrdɪŋ stuːdioʊ/: phòng thu âm rock /rɑːk/: nhạc rock
- Mandolin /ˌmændəˈlɪn/: măng cầm
- Saxophone /ˈsæksəfoʊn/: kèn saxophone
- Saxophonist /ˈsæksəfoʊnɪst/: nghệ sĩ kèn saxophone singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
- sing /sɪŋ/: hát
- Solo /ˈsoʊloʊ/: độc diễn
- sonata /səˈnɑːtə/: bản xô-nát, soạn cho piano hoặc piano và violin
- Song /sɔːŋ/: bài hát
- soul /soʊl/: nhạc linh hồn, có nguồn gốc từ nhạc phúc âm và R&B
- Speaker /ˈspiːkər/: loastage /steɪdʒ/: sân khấu
- string /strɪŋ/: nhạc cụ có dây
- Symphony /ˈsɪmfəni/: bản giao hưởng
- Theme song /ðəm sɔːŋ/: nhạc nền cho phim
- Traditional Vietnamese musical /trəˈdɪʃənlˌvjetnəˈmiːzˈmiːzˈmjuːzɪkl/: cải lương
- Trombonist /trɑːmˈboʊnɪst/: nhạc công kèn trôm-bôn
- Trumpeter /ˈtrʌmpɪtər/: nghệ sĩ
- Trumpet Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: kèn trumpet
- Turntable /ˈtɜːrnteɪbl/: bàn quay đĩa hát
- Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/: đàn ukulele
- Viola /viˈoʊlə/: vĩ cầm lớn
- Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: vĩ cầm
- Voice /vɔɪs/: giọng nói
- Walkman /ˈwɔːkmən/: máy nghe nhạc
- Xylophone /ˈzaɪləfoʊn/: mộc cầm
DU HỌC DEOW VIETNAM (20+ Năm kinh nghiệm) - Since 2003
Công ty tư vấn du học uy tín đến từ Nhật Bản với 12 văn phòng toàn cầu mở rộng điểm đến Du học - Khám phá cho học sinh Việt Nam!
- Địa chỉ VP các nước xem TẠI ĐÂY.
VP HCM: Từ ngày 15/7/2024, Tầng 6, tòa nhà An Gia, số 60 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1. TPHCM. Hotline: 08139 80800 - 08193 70700. Email: info@deow.com.vn
GPKD MSDN số 0314037586, đăng ký lần đầu ngày 28/9/2016. Địa chỉ đăng ký: Tầng 8, số 19 Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, TPHCM.
Giấy phép Dịch vụ tư vấn du học số 25/QĐ-SGDĐT, TPHCM ngày 4/1/2024 (Gia hạn lần 2.)
Fan page Du học các nước: Du học Deow Vietnam
Du học tiếng Anh tại Philippines: Du học Philippines by DEOW
Du học Nhật Bản: Du học Nhật Bản by DEOW
Group Facebook: HỘI SĂN HỌC BỔNG ÚC-MỸ-CA-SINGAPORE
Group Facebook: DU HỌC TOÀN CẦU TIẾT KIỆM
Xem thêm