Hệ thống giáo dục Anh Quốc
🇬🇧 1. Tổng quan
The UK education system is divided into four main parts:
| Stage | Độ tuổi | School Years | Main Qualifications |
|---|---|---|---|
| Early Years Education | 3–5 | Nursery & Reception | Foundation Stage Profile |
| Primary Education | 5–11 | Year 1–6 | Key Stage 1 & 2 National Tests (SATs) |
| Secondary Education | 11–16 | Year 7–11 | GCSEs (Key Stage 3 & 4) |
| Further Education (FE) | 16–18 | Year 12–13 (Sixth Form or College) | A-Levels, BTEC, or vocational courses |
| Higher Education (HE) | 18+ | — | Bachelor’s, Master’s, PhD |
🎓 2. Key Stages
The UK school system is organized into Key Stages (KS) that correspond to specific year groups:
| Key Stage | School Years | Độ tuổi | Typical Assessment |
|---|---|---|---|
| Early Years Foundation Stage (EYFS) | Nursery–Reception | 3–5 | Teacher assessments |
| Key Stage 1 (KS1) | Year 1–2 | 5–7 | SATs in English & Maths |
| Key Stage 2 (KS2) | Year 3–6 | 7–11 | SATs in English, Maths & Science |
| Key Stage 3 (KS3) | Year 7–9 | 11–14 | Teacher assessments |
| Key Stage 4 (KS4) | Year 10–11 | 14–16 | GCSE exams |
| Key Stage 5 (KS5) | Year 12–13 | 16–18 | A-Levels or equivalent |
📘 3. Các văn bằng chính
GCSE (Chứng chỉ Giáo dục Trung học Cơ sở – General Certificate of Secondary Education):
Được thi khi 16 tuổi (cuối năm học lớp 11). Học sinh thường học và thi 8–10 môn.
A-Levels (Chứng chỉ Nâng cao – Advanced Level):
Được thi khi 18 tuổi (cuối năm học lớp 13). Học sinh thường chọn 3–4 môn, là căn cứ để xét tuyển vào đại học.
Các văn bằng nghề (Vocational Qualifications):
Bao gồm các lựa chọn như BTEC, NVQ, hoặc Cambridge Technicals, tập trung vào học tập thực hành và định hướng nghề nghiệp.
Giáo dục đại học (Higher Education):
-
Bằng cử nhân (Undergraduate degree – Bachelor’s): 3–4 năm
-
Bằng thạc sĩ (Postgraduate degree – Master’s): 1–2 năm
-
Bằng tiến sĩ (Doctorate – PhD): 3–4 năm
🏫 4. Các loại hình trường học
-
Trường công lập (State Schools): Miễn học phí, được chính phủ tài trợ.
-
Trường tư thục (Independent/Private Schools): Thu học phí do phụ huynh chi trả.
-
Trường chuyên (Grammar Schools): Là trường công lập, nhưng tuyển sinh thông qua kỳ thi học thuật (thường dành cho học sinh 11 tuổi trở lên).
-
Học viện (Academies): Được nhà nước tài trợ, nhưng hoạt động độc lập với chính quyền địa phương.
-
Trường nội trú (Boarding Schools): Cung cấp chỗ ở trong khuôn viên trường cho học sinh.
🌍 5. Sự khác biệt giữa các vùng tại Vương quốc Anh
Hệ thống giáo dục có một số điểm khác nhau như sau:
-
Anh (England) – Áp dụng Chương trình Giáo dục Quốc gia (National Curriculum) với 5 giai đoạn (Key Stages 1–5).
-
Scotland (Scotland) – Sử dụng Chương trình Giáo dục Ưu tú (Curriculum for Excellence – CfE).
-
Xứ Wales (Wales) – Có Chương trình Giáo dục Quốc gia riêng, với những cải cách gần đây.
-
Bắc Ireland (Northern Ireland) – Có cấu trúc tương tự, nhưng độ tuổi trong từng Giai đoạn (Key Stage) khác nhau.
ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN CHO DU HỌC DEOW TẠI ĐÂY:
DU HỌC DEOW VIETNAM (20+ Năm kinh nghiệm) - Since 2003
Công ty tư vấn du học uy tín đến từ Nhật Bản với 12 văn phòng toàn cầu mở rộng điểm đến Du học - Khám phá cho học sinh Việt Nam!
- Địa chỉ VP các nước xem TẠI ĐÂY.
VP HCM: Từ ngày 15/7/2024, Tầng 6, tòa nhà An Gia, số 60 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1. TPHCM.
Điện thoại: 028 222 11909. Hotline: 08139 80800 - 08193 70700. Email: info@deow.com.vn
GPKD MSDN số 0314037586, đăng ký lần đầu ngày 28/9/2016.
Giấy phép Dịch vụ tư vấn du học số 25/QĐ-SGDĐT
Fan page Du học các nước: Du học Deow Vietnam
Du học tiếng Anh tại Philippines: Du học Philippines by DEOW
Du học Nhật Bản: Du học Nhật Bản by DEOW
Group Facebook: DU HỌC TOÀN CẦU TIẾT KIỆM

Xem thêm